gorged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gorged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ăn no nê, ăn đến căng bụng; nhồi nhét.
Definition (English Meaning)
Having eaten until completely full; stuffed.
Ví dụ Thực tế với 'Gorged'
-
"The snake lay motionless, gorged after swallowing its prey."
"Con rắn nằm bất động, căng phồng sau khi nuốt chửng con mồi."
-
"The vultures gorged on the carcass."
"Những con kền kền ăn ngấu nghiến xác chết."
-
"I gorged myself on pizza last night and now I feel sick."
"Tối qua tôi ăn quá nhiều pizza và bây giờ tôi cảm thấy ốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gorged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gorge
- Adjective: gorged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gorged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'gorged' diễn tả trạng thái no căng sau khi ăn một lượng lớn thức ăn, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc quá độ. So với 'full' (no), 'gorged' mang nghĩa mạnh hơn nhiều, gợi ý sự khó chịu hoặc không thoải mái do ăn quá nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gorged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.