(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gorged
B2

gorged

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn no căng bụng ăn ngấu nghiến nhồi nhét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gorged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã ăn no nê, ăn đến căng bụng; nhồi nhét.

Definition (English Meaning)

Having eaten until completely full; stuffed.

Ví dụ Thực tế với 'Gorged'

  • "The snake lay motionless, gorged after swallowing its prey."

    "Con rắn nằm bất động, căng phồng sau khi nuốt chửng con mồi."

  • "The vultures gorged on the carcass."

    "Những con kền kền ăn ngấu nghiến xác chết."

  • "I gorged myself on pizza last night and now I feel sick."

    "Tối qua tôi ăn quá nhiều pizza và bây giờ tôi cảm thấy ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gorged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gorge
  • Adjective: gorged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hungry(đói)
famished(đói lả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Động vật học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Gorged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'gorged' diễn tả trạng thái no căng sau khi ăn một lượng lớn thức ăn, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc quá độ. So với 'full' (no), 'gorged' mang nghĩa mạnh hơn nhiều, gợi ý sự khó chịu hoặc không thoải mái do ăn quá nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gorged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)