underfed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underfed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được cho ăn đủ no; suy dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
Not given enough food to eat; malnourished.
Ví dụ Thực tế với 'Underfed'
-
"The stray dogs were thin and underfed."
"Những con chó hoang gầy gò và bị suy dinh dưỡng."
-
"The plants in the greenhouse looked underfed."
"Những cây trong nhà kính trông có vẻ thiếu dinh dưỡng."
-
"Many children in developing countries are chronically underfed."
"Nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển bị suy dinh dưỡng mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underfed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underfed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underfed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underfed' thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu dinh dưỡng do thiếu thức ăn, không nhất thiết là do bỏ đói cố ý. Nó mang sắc thái về việc không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cơ bản. Khác với 'starving' (chết đói) mang tính nghiêm trọng và cấp bách hơn, 'underfed' chỉ một tình trạng kéo dài và có thể cải thiện được. So với 'malnourished' (suy dinh dưỡng), 'underfed' nhấn mạnh vào lượng thức ăn, trong khi 'malnourished' nhấn mạnh vào chất lượng dinh dưỡng (thiếu vitamin, khoáng chất...).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underfed'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dog weren't underfed, it would be much more energetic.
|
Nếu con chó không bị thiếu ăn, nó sẽ năng động hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the animals weren't underfed at the sanctuary, they wouldn't be so weak.
|
Nếu những con vật tại khu bảo tồn không bị thiếu ăn, chúng sẽ không yếu ớt đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the birds sing more beautifully if they weren't underfed during the winter?
|
Liệu những con chim có hót hay hơn nếu chúng không bị thiếu ăn trong suốt mùa đông không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stray dog had been underfed for weeks before we found it.
|
Con chó lạc đã bị bỏ đói trong nhiều tuần trước khi chúng tôi tìm thấy nó. |
| Phủ định |
The animals had not been underfed if the zookeeper had followed the feeding schedule.
|
Các con vật đã không bị bỏ đói nếu người quản lý vườn thú tuân thủ lịch trình cho ăn. |
| Nghi vấn |
Had the prisoners been underfed before the Red Cross intervened?
|
Các tù nhân đã bị bỏ đói trước khi Hội Chữ thập đỏ can thiệp phải không? |