(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variable costs
B2

variable costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí biến đổi biến phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variable costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động kinh doanh.

Definition (English Meaning)

Expenses that change in proportion to the activity of a business.

Ví dụ Thực tế với 'Variable costs'

  • "The variable costs are directly related to the production volume."

    "Chi phí biến đổi liên quan trực tiếp đến khối lượng sản xuất."

  • "Fuel costs are a significant variable cost for transportation companies."

    "Chi phí nhiên liệu là một chi phí biến đổi đáng kể đối với các công ty vận tải."

  • "By reducing variable costs, the company can increase its profitability."

    "Bằng cách giảm chi phí biến đổi, công ty có thể tăng lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variable costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variable costs
  • Adjective: variable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Variable costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Variable costs” đề cập đến những chi phí có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào khối lượng sản xuất hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp. Chúng khác với “fixed costs” (chi phí cố định) là những chi phí không thay đổi bất kể mức độ hoạt động. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu thô, nhân công trực tiếp và hoa hồng bán hàng thường được coi là chi phí biến đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được dùng để chỉ chi phí biến đổi của một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'The variable costs of producing one unit are $10.' ‘in’ được dùng để chỉ sự thay đổi chi phí biến đổi trong một khoảng thời gian hoặc một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'There has been an increase in variable costs due to rising raw material prices.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variable costs'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Calculating variable costs is essential for accurate budgeting.
Tính toán chi phí biến đổi là điều cần thiết để lập ngân sách chính xác.
Phủ định
Ignoring variable costs can lead to inaccurate financial forecasting.
Bỏ qua chi phí biến đổi có thể dẫn đến dự báo tài chính không chính xác.
Nghi vấn
Is understanding variable costs crucial for effective cost management?
Liệu việc hiểu các chi phí biến đổi có quan trọng đối với quản lý chi phí hiệu quả không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Variable costs are unpredictable, aren't they?
Chi phí biến đổi là không thể đoán trước, phải không?
Phủ định
Variable costs aren't fixed, are they?
Chi phí biến đổi không cố định, phải không?
Nghi vấn
The cost is variable, isn't it?
Chi phí này là biến đổi, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Variable costs fluctuate depending on the production level.
Chi phí biến đổi dao động tùy thuộc vào mức sản xuất.
Phủ định
The company's profit margin doesn't account for unexpected variable costs.
Biên lợi nhuận của công ty không tính đến các chi phí biến đổi bất ngờ.
Nghi vấn
What determines the variable costs in a manufacturing business?
Điều gì quyết định chi phí biến đổi trong một doanh nghiệp sản xuất?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to reduce variable costs by streamlining production.
Công ty dự định giảm chi phí biến đổi bằng cách hợp lý hóa sản xuất.
Phủ định
They are not going to ignore the impact of variable costs on their profit margin.
Họ sẽ không bỏ qua tác động của chi phí biến đổi đến tỷ suất lợi nhuận của họ.
Nghi vấn
Is the marketing budget going to be variable depending on sales performance?
Ngân sách tiếp thị có biến đổi tùy thuộc vào hiệu suất bán hàng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our variable costs are less predictable than our fixed costs.
Biến phí của chúng tôi ít dự đoán được hơn so với chi phí cố định.
Phủ định
The variable costs aren't as stable as we expected.
Các biến phí không ổn định như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Are variable costs more manageable than fixed costs in the long run?
Liệu biến phí có dễ quản lý hơn chi phí cố định trong dài hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)