(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overwhelm
B2

overwhelm

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

choáng ngợp áp đảo vùi dập quá tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwhelm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp đảo, đánh bại bằng sức mạnh lớn; ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó.

Definition (English Meaning)

To defeat someone or something by using a lot of force; to affect someone very strongly

Ví dụ Thực tế với 'Overwhelm'

  • "The sheer amount of paperwork overwhelmed him."

    "Khối lượng công việc giấy tờ quá lớn đã khiến anh ấy choáng ngợp."

  • "The city was overwhelmed by the floodwaters."

    "Thành phố đã bị nhấn chìm bởi nước lũ."

  • "She was overwhelmed with emotion when she saw her daughter."

    "Cô ấy đã vô cùng xúc động khi nhìn thấy con gái mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overwhelm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overpower(áp đảo, chế ngự)
bury(vùi dập)
flood(tràn ngập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo lắng)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Overwhelm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overwhelm thường được dùng để chỉ việc một cái gì đó (thường là cảm xúc, số lượng, hoặc lực lượng) quá lớn và khó kiểm soát, gây ra cảm giác choáng ngợp hoặc không thể đối phó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Overwhelm with: bị choáng ngợp, áp đảo bởi cái gì (ví dụ: She was overwhelmed with joy). Overwhelm by: bị đánh bại, áp đảo bởi ai/cái gì (ví dụ: The army was overwhelmed by the enemy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwhelm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)