overwhelm
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwhelm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp đảo, đánh bại bằng sức mạnh lớn; ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó.
Definition (English Meaning)
To defeat someone or something by using a lot of force; to affect someone very strongly
Ví dụ Thực tế với 'Overwhelm'
-
"The sheer amount of paperwork overwhelmed him."
"Khối lượng công việc giấy tờ quá lớn đã khiến anh ấy choáng ngợp."
-
"The city was overwhelmed by the floodwaters."
"Thành phố đã bị nhấn chìm bởi nước lũ."
-
"She was overwhelmed with emotion when she saw her daughter."
"Cô ấy đã vô cùng xúc động khi nhìn thấy con gái mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overwhelm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overwhelm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overwhelm thường được dùng để chỉ việc một cái gì đó (thường là cảm xúc, số lượng, hoặc lực lượng) quá lớn và khó kiểm soát, gây ra cảm giác choáng ngợp hoặc không thể đối phó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Overwhelm with: bị choáng ngợp, áp đảo bởi cái gì (ví dụ: She was overwhelmed with joy). Overwhelm by: bị đánh bại, áp đảo bởi ai/cái gì (ví dụ: The army was overwhelmed by the enemy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwhelm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.