excessive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excessive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt quá mức cần thiết, bình thường hoặc mong muốn; quá độ, thái quá.
Definition (English Meaning)
More than is necessary, normal, or desirable; immoderate.
Ví dụ Thực tế với 'Excessive'
-
"The doctor warned him about the excessive consumption of alcohol."
"Bác sĩ đã cảnh báo anh ta về việc tiêu thụ quá nhiều rượu."
-
"Excessive force was used by the police during the protest."
"Cảnh sát đã sử dụng vũ lực quá mức trong cuộc biểu tình."
-
"The company was criticized for its excessive profits."
"Công ty bị chỉ trích vì lợi nhuận quá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excessive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excessive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excessive' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cái gì đó vượt quá giới hạn hợp lý và có thể gây hại hoặc không được chấp nhận. Nó khác với 'abundant' (dồi dào) và 'surplus' (thặng dư) vốn chỉ đơn giản là có nhiều hơn mức cần. 'Excessive' nhấn mạnh sự thái quá, không kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'excessive in something': chỉ sự quá mức trong một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He was excessive in his praise'.
* 'excessive of something': ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ số lượng vượt quá. Ví dụ: 'An amount excessive of the recommended daily intake'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excessive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.