(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overlord
C1

overlord

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh chúa người cai trị tối cao vua chúa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cai trị hoặc người có quyền lực lớn.

Definition (English Meaning)

A ruler or person of great power or authority.

Ví dụ Thực tế với 'Overlord'

  • "The evil overlord ruled the kingdom with an iron fist."

    "Vị lãnh chúa độc ác cai trị vương quốc bằng bàn tay sắt."

  • "The elves were subjugated by an orc overlord."

    "Những người elf bị một lãnh chúa orc khuất phục."

  • "In feudal times, the king was the overlord of all the nobles."

    "Trong thời phong kiến, nhà vua là người cai trị tối cao của tất cả các quý tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overlord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overlord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sovereign(quốc vương, người có chủ quyền)
ruler(người cai trị)
lord(lãnh chúa)
master(chủ nhân, người làm chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

subject(thần dân)
vassal(chư hầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Overlord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overlord' mang sắc thái về quyền lực tuyệt đối, thường là quyền lực quân sự hoặc chính trị. Nó thường ám chỉ một người cai trị áp bức hoặc độc đoán. So với 'ruler' (người cai trị) hoặc 'leader' (người lãnh đạo), 'overlord' mang ý nghĩa tiêu cực và mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự thống trị và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Overlord of' được sử dụng để chỉ người cai trị một vùng đất hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'He was the overlord of the region.' 'Overlord over' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thống trị, ví dụ: 'The overlord exercised his power over the people.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlord'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The overlord ruled his kingdom with an iron fist.
Vị chúa tể cai trị vương quốc của mình bằng bàn tay sắt.
Phủ định
The people did not accept the overlord's authority.
Người dân không chấp nhận quyền lực của vị chúa tể.
Nghi vấn
Did the overlord ever show mercy to his enemies?
Vị chúa tể có bao giờ tỏ lòng thương xót đối với kẻ thù của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)