(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deficit
B2

deficit

noun

Nghĩa tiếng Việt

thâm hụt thiếu hụt khiếm khuyết sự bất cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số tiền hoặc số lượng mà một cái gì đó, đặc biệt là một khoản tiền, bị thiếu hụt, không đủ.

Definition (English Meaning)

The amount by which something, especially a sum of money, is too small.

Ví dụ Thực tế với 'Deficit'

  • "The country is running a trade deficit of $50 billion."

    "Đất nước đang bị thâm hụt thương mại 50 tỷ đô la."

  • "The government is trying to reduce the budget deficit."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm thâm hụt ngân sách."

  • "A vitamin D deficit can lead to health problems."

    "Sự thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deficit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debt(nợ)
budget(ngân sách)
expenditure(chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Y học

Ghi chú Cách dùng 'Deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deficit' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về tiền bạc (ví dụ: thâm hụt ngân sách), nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự thiếu hụt về những thứ khác như năng lượng, khoáng chất trong cơ thể, kỹ năng, hoặc kinh nghiệm. Cần phân biệt với 'shortage' (sự thiếu hụt) vì 'shortage' thường dùng để chỉ sự thiếu hụt hàng hóa hoặc vật tư trong một khoảng thời gian cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hạng mục mà sự thiếu hụt xảy ra (ví dụ: a deficit in funding). ‘of’ được sử dụng để chỉ thứ bị thiếu hụt (ví dụ: a deficit of vitamins).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deficit'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government spends more than it earns, it creates a budget deficit.
Nếu chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được, nó sẽ tạo ra thâm hụt ngân sách.
Phủ định
If a company doesn't manage its finances well, it doesn't avoid a financial deficit.
Nếu một công ty không quản lý tài chính tốt, nó sẽ không tránh khỏi thâm hụt tài chính.
Nghi vấn
If a country imports more than it exports, does it run a trade deficit?
Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, nó có bị thâm hụt thương mại không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country is facing a budget deficit this year.
Quốc gia đang đối mặt với thâm hụt ngân sách năm nay.
Phủ định
There isn't a significant deficit in our sales figures.
Không có sự thâm hụt đáng kể nào trong số liệu bán hàng của chúng ta.
Nghi vấn
Does the company have a trade deficit with that country?
Công ty có thâm hụt thương mại với quốc gia đó không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is running a budget deficit this year.
Công ty đang bị thâm hụt ngân sách trong năm nay.
Phủ định
The country doesn't have a trade deficit with its neighboring countries.
Đất nước không bị thâm hụt thương mại với các nước láng giềng.
Nghi vấn
What caused the government to run a huge deficit?
Điều gì đã khiến chính phủ bị thâm hụt lớn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had faced a significant budget deficit before the new CEO took over.
Công ty đã phải đối mặt với thâm hụt ngân sách đáng kể trước khi CEO mới nhậm chức.
Phủ định
They had not anticipated such a large trade deficit before implementing the new policies.
Họ đã không lường trước được thâm hụt thương mại lớn như vậy trước khi thực hiện các chính sách mới.
Nghi vấn
Had the country already accumulated a substantial debt deficit before the economic crisis?
Liệu quốc gia đã tích lũy một khoản thâm hụt nợ đáng kể trước cuộc khủng hoảng kinh tế hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)