(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overspending
B2

overspending

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chi tiêu quá mức việc tiêu xài quá độ bội chi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overspending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tiêu xài nhiều tiền hơn số tiền mình có, hoặc nhiều hơn mức cần thiết hoặc khôn ngoan.

Definition (English Meaning)

The act of spending more money than one has or than is wise or necessary.

Ví dụ Thực tế với 'Overspending'

  • "The company's overspending led to significant financial problems."

    "Việc chi tiêu quá mức của công ty đã dẫn đến những vấn đề tài chính nghiêm trọng."

  • "The government's overspending on infrastructure projects has been criticized."

    "Việc chính phủ chi tiêu quá mức vào các dự án cơ sở hạ tầng đã bị chỉ trích."

  • "Consumers often engage in overspending during the holiday season."

    "Người tiêu dùng thường xuyên tham gia vào việc chi tiêu quá mức trong mùa lễ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overspending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overspending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Overspending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc chi tiêu quá mức trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như trong một năm, một quý, hoặc một tháng. Khác với 'spending' chỉ việc chi tiêu nói chung, 'overspending' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí hoặc thiếu kiểm soát tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘Overspending on’ được dùng để chỉ việc tiêu quá nhiều tiền vào một mặt hàng hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘overspending on luxury goods’ (tiêu quá nhiều tiền vào hàng hóa xa xỉ). ‘Overspending in’ được dùng để chỉ việc tiêu quá nhiều tiền trong một khoảng thời gian hoặc một lĩnh vực rộng lớn hơn. Ví dụ: ‘overspending in the first quarter’ (tiêu quá nhiều tiền trong quý đầu tiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overspending'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their overspending is truly alarming!
Ồ, việc chi tiêu quá mức của họ thực sự đáng báo động!
Phủ định
Alas, there isn't a solution to their overspending!
Than ôi, không có giải pháp nào cho việc chi tiêu quá mức của họ!
Nghi vấn
My goodness, is the overspending really that bad?
Ôi trời ơi, việc chi tiêu quá mức có thực sự tệ đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)