overt message
Tính từ (overt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overt message'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công khai, rõ ràng, không che giấu.
Definition (English Meaning)
Done or shown openly; plainly or readily apparent, not secret or hidden.
Ví dụ Thực tế với 'Overt message'
-
"The government took overt military action against the rebels."
"Chính phủ đã thực hiện hành động quân sự công khai chống lại quân nổi dậy."
-
"The overt message of the campaign was to encourage people to vote."
"Thông điệp rõ ràng của chiến dịch là khuyến khích mọi người đi bầu cử."
-
"The film's overt message about the dangers of drug abuse was quite powerful."
"Thông điệp rõ ràng của bộ phim về sự nguy hiểm của việc lạm dụng ma túy khá mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overt message'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overt message'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'overt' thường được dùng để chỉ những hành động, lời nói hoặc thông điệp được thể hiện một cách rõ ràng và dễ nhận thấy, không có ý định che đậy hay giấu giếm. Nó mang ý nghĩa đối lập với 'covert' (bí mật, che giấu). Sự khác biệt giữa 'overt' và 'obvious' là 'overt' nhấn mạnh tính công khai, không cố ý giấu giếm, trong khi 'obvious' nhấn mạnh tính dễ nhận thấy do đặc tính vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overt message'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.