(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overt message
C1

overt message

Tính từ (overt)

Nghĩa tiếng Việt

thông điệp công khai thông điệp rõ ràng thông điệp minh bạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overt message'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công khai, rõ ràng, không che giấu.

Definition (English Meaning)

Done or shown openly; plainly or readily apparent, not secret or hidden.

Ví dụ Thực tế với 'Overt message'

  • "The government took overt military action against the rebels."

    "Chính phủ đã thực hiện hành động quân sự công khai chống lại quân nổi dậy."

  • "The overt message of the campaign was to encourage people to vote."

    "Thông điệp rõ ràng của chiến dịch là khuyến khích mọi người đi bầu cử."

  • "The film's overt message about the dangers of drug abuse was quite powerful."

    "Thông điệp rõ ràng của bộ phim về sự nguy hiểm của việc lạm dụng ma túy khá mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overt message'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explicit message(thông điệp rõ ràng)
unambiguous message(thông điệp không mơ hồ)
plain message(thông điệp đơn giản, dễ hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

covert message(thông điệp bí mật, che giấu)
subliminal message(thông điệp tiềm thức)
implicit message(thông điệp ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

propaganda(tuyên truyền)
advertising(quảng cáo)
communication(truyền thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Overt message'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'overt' thường được dùng để chỉ những hành động, lời nói hoặc thông điệp được thể hiện một cách rõ ràng và dễ nhận thấy, không có ý định che đậy hay giấu giếm. Nó mang ý nghĩa đối lập với 'covert' (bí mật, che giấu). Sự khác biệt giữa 'overt' và 'obvious' là 'overt' nhấn mạnh tính công khai, không cố ý giấu giếm, trong khi 'obvious' nhấn mạnh tính dễ nhận thấy do đặc tính vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overt message'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)