(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overtly
C1

overtly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

công khai rõ ràng một cách công khai hiển nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overtly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách công khai và không che giấu; rõ ràng hoặc hiển nhiên.

Definition (English Meaning)

In an open and unconcealed manner; plainly or obviously.

Ví dụ Thực tế với 'Overtly'

  • "The company overtly supported the new legislation."

    "Công ty công khai ủng hộ đạo luật mới."

  • "He overtly expressed his dissatisfaction with the project."

    "Anh ta công khai bày tỏ sự không hài lòng với dự án."

  • "The government overtly condemned the terrorist attack."

    "Chính phủ công khai lên án vụ tấn công khủng bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overtly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: overtly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

openly(công khai)
publicly(công khai, trước công chúng)
plainly(rõ ràng)
explicitly(minh bạch, rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Overtly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overtly' nhấn mạnh tính chất công khai, không giấu giếm của một hành động, ý định hoặc biểu hiện nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó được thể hiện hoặc thực hiện một cách trực tiếp, không có sự ám chỉ hay ẩn ý nào. So với 'openly', 'overtly' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overtly'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the company will have been overtly attempting to manipulate the market for six months.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã công khai cố gắng thao túng thị trường trong sáu tháng.
Phủ định
By next year, they won't have been overtly discriminating against female employees, as the new policies will have been implemented.
Vào năm tới, họ sẽ không còn công khai phân biệt đối xử với nhân viên nữ nữa, vì các chính sách mới sẽ được thực hiện.
Nghi vấn
Will he have been overtly supporting the candidate for so long that his reputation is now permanently damaged?
Liệu anh ta có đã công khai ủng hộ ứng cử viên quá lâu đến mức danh tiếng của anh ta giờ đã bị tổn hại vĩnh viễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)