(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overtake
B2

overtake

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt vượt mặt bắt kịp và vượt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overtake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt qua, bắt kịp và đi qua (một phương tiện, người đi bộ, v.v.) khi di chuyển cùng hướng.

Definition (English Meaning)

To catch up with and pass while traveling in the same direction.

Ví dụ Thực tế với 'Overtake'

  • "It's dangerous to overtake on a bend."

    "Vượt xe trên khúc cua rất nguy hiểm."

  • "The car overtook a bus on the highway."

    "Chiếc xe hơi đã vượt một chiếc xe buýt trên đường cao tốc."

  • "She quickly overtook the other runners in the race."

    "Cô ấy nhanh chóng vượt qua những người chạy khác trong cuộc đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overtake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overtake
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lag behind(tụt lại phía sau)
fall behind(rớt lại phía sau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Overtake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong bối cảnh giao thông để chỉ việc một xe vượt xe khác. Sắc thái của 'overtake' mạnh hơn so với 'pass' đơn thuần, vì 'overtake' nhấn mạnh việc bắt kịp và sau đó vượt lên trước. Khác với 'pass', 'overtake' thường mang ý nghĩa chủ động và có thể liên quan đến tốc độ cao hoặc kỹ năng lái xe nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

overtake someone on something (e.g., overtake someone on the highway)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overtake'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cyclist increased his speed so that he could overtake the leading group.
Người đi xe đạp tăng tốc độ để có thể vượt qua nhóm dẫn đầu.
Phủ định
Although he tried his best, he couldn't overtake the faster runners in the race.
Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể vượt qua những vận động viên chạy nhanh hơn trong cuộc đua.
Nghi vấn
Before you overtake the truck, are you sure there's enough visibility?
Trước khi bạn vượt xe tải, bạn có chắc là có đủ tầm nhìn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long straightaway, the race car driver skillfully overtook his rival, securing the lead, and thrilling the crowd.
Sau một đoạn đường thẳng dài, tay đua xe hơi đã khéo léo vượt qua đối thủ của mình, giành vị trí dẫn đầu và làm nức lòng đám đông.
Phủ định
Despite having a faster car, he didn't overtake anyone on the winding road, and he finished last.
Mặc dù có một chiếc xe nhanh hơn, anh ấy đã không vượt qua bất kỳ ai trên con đường quanh co và anh ấy đã về cuối cùng.
Nghi vấn
Knowing the risk, did the cyclist overtake the truck on that narrow bridge, or did he wait?
Biết rõ sự nguy hiểm, người đi xe đạp có vượt qua chiếc xe tải trên cây cầu hẹp đó không, hay anh ta đã đợi?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had driven more carefully, he wouldn't have tried to overtake the truck on that blind curve.
Nếu anh ấy lái xe cẩn thận hơn, anh ấy đã không cố gắng vượt chiếc xe tải ở khúc cua khuất tầm nhìn đó.
Phủ định
If the car hadn't been so slow, I wouldn't have had to overtake it on the highway.
Nếu chiếc xe đó không quá chậm, tôi đã không cần phải vượt nó trên đường cao tốc.
Nghi vấn
Would the accident have happened if you hadn't tried to overtake him?
Liệu tai nạn có xảy ra nếu bạn không cố gắng vượt anh ta không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blue car overtook the red car on the highway.
Chiếc xe màu xanh đã vượt chiếc xe màu đỏ trên đường cao tốc.
Phủ định
The cyclist didn't overtake the leading pack during the race.
Người đi xe đạp đã không vượt qua nhóm dẫn đầu trong cuộc đua.
Nghi vấn
Did the truck overtake the bus before the intersection?
Xe tải có vượt qua xe buýt trước ngã tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)