(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maneuver
B2

maneuver

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điều động thao diễn mưu kế thủ đoạn xoay xở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maneuver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vận động, sự điều động, sự thao diễn; mưu mẹo, thủ đoạn.

Definition (English Meaning)

A movement or series of moves requiring skill and care.

Ví dụ Thực tế với 'Maneuver'

  • "The chess player executed a brilliant maneuver to trap his opponent's king."

    "Người chơi cờ đã thực hiện một nước đi tài tình để bẫy vua của đối thủ."

  • "The company is maneuvering to gain a larger market share."

    "Công ty đang dùng nhiều thủ đoạn để giành được thị phần lớn hơn."

  • "He skillfully maneuvered the conversation away from the sensitive topic."

    "Anh ta khéo léo lái cuộc trò chuyện khỏi chủ đề nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maneuver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maneuver, manoeuvre
  • Verb: maneuver, manoeuvre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chess move(nước đi cờ)
military operation(chiến dịch quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến thuật Quân sự Kinh doanh Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Maneuver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những hành động khéo léo, có tính toán để đạt được một mục đích cụ thể, đặc biệt trong các tình huống khó khăn hoặc cạnh tranh. Khác với 'movement' (chuyển động) đơn thuần, 'maneuver' nhấn mạnh đến kỹ năng và mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in (trong một cuộc vận động/thao diễn nào đó); for (vận động/thao diễn để đạt được cái gì). Ví dụ: 'in a daring maneuver', 'a maneuver for power'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maneuver'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the captain had maneuvered the ship more skillfully, we would have avoided the iceberg.
Nếu thuyền trưởng đã điều khiển con tàu khéo léo hơn, chúng ta đã tránh được tảng băng trôi.
Phủ định
If the army had not maneuvered so cautiously, they might not have secured the territory so quickly.
Nếu quân đội không điều động thận trọng như vậy, họ có lẽ đã không giành được lãnh thổ nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the pilot have been able to maneuver the plane safely if the engine had failed earlier?
Liệu phi công có thể điều khiển máy bay an toàn nếu động cơ bị hỏng sớm hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troops' successful maneuver was applauded by the general.
Sự điều động thành công của quân đội đã được tướng quân hoan nghênh.
Phủ định
The enemy's advance could not be maneuvered around by our forces.
Bước tiến của địch không thể bị lực lượng của chúng ta né tránh.
Nghi vấn
Will the ship be maneuvered into the harbor safely?
Liệu con tàu có được điều khiển vào bến cảng một cách an toàn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will be maneuvering near the border next week.
Quân đội sẽ đang diễn tập gần biên giới vào tuần tới.
Phủ định
They won't be maneuvering the ship into port; it's too dangerous.
Họ sẽ không đang điều khiển con tàu vào cảng; nó quá nguy hiểm.
Nghi vấn
Will the pilot be maneuvering the plane during the air show?
Liệu phi công có đang điều khiển máy bay trong suốt buổi trình diễn hàng không không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the enemy attacks, the troops will have been maneuvering into defensive positions for hours.
Vào thời điểm kẻ thù tấn công, quân đội sẽ đã và đang điều động vào các vị trí phòng thủ trong nhiều giờ.
Phủ định
The ship won't have been maneuvering in the harbor for long before it docks.
Con tàu sẽ không phải đã và đang di chuyển trong bến cảng lâu trước khi nó cập bến.
Nghi vấn
Will the pilot have been maneuvering the plane for long when they receive new instructions?
Liệu phi công sẽ đã và đang điều khiển máy bay được lâu không khi họ nhận được chỉ dẫn mới?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot's maneuver saved the plane from crashing.
Sự điều động của phi công đã cứu máy bay khỏi bị rơi.
Phủ định
The company's maneuver didn't achieve its desired outcome.
Sự điều động của công ty đã không đạt được kết quả mong muốn.
Nghi vấn
Was the army's maneuver successful in capturing the territory?
Sự điều động của quân đội có thành công trong việc chiếm giữ lãnh thổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)