overwork
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm việc quá sức hoặc quá lâu.
Definition (English Meaning)
To work too hard or for too long.
Ví dụ Thực tế với 'Overwork'
-
"He was overworіking himself and became ill."
"Anh ấy đã làm việc quá sức và bị ốm."
-
"Many employees are suffering from overwork and stress."
"Nhiều nhân viên đang phải chịu đựng tình trạng làm việc quá sức và căng thẳng."
-
"The doctor advised him to avoid overwork."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh làm việc quá sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overwork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overwork
- Verb: overwork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overwork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ việc làm vượt quá khả năng chịu đựng thể chất và tinh thần, dẫn đến kiệt sức, căng thẳng và các vấn đề sức khỏe khác. Khác với 'work hard', 'overwork' mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không phổ biến, nhưng có thể thấy trong các cấu trúc như 'overwork oneself on something', nhấn mạnh sự dồn sức quá mức vào một việc cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwork'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.