(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overwork
B2

overwork

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm việc quá sức cày bừa quá độ vắt kiệt sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwork'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm việc quá sức hoặc quá lâu.

Definition (English Meaning)

To work too hard or for too long.

Ví dụ Thực tế với 'Overwork'

  • "He was overworіking himself and became ill."

    "Anh ấy đã làm việc quá sức và bị ốm."

  • "Many employees are suffering from overwork and stress."

    "Nhiều nhân viên đang phải chịu đựng tình trạng làm việc quá sức và căng thẳng."

  • "The doctor advised him to avoid overwork."

    "Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh làm việc quá sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overwork'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overwork
  • Verb: overwork
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burnout(kiệt sức) exhaustion(sự kiệt quệ)
overexertion(sự gắng sức quá độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

rest(nghỉ ngơi)
relaxation(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Overwork'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ việc làm vượt quá khả năng chịu đựng thể chất và tinh thần, dẫn đến kiệt sức, căng thẳng và các vấn đề sức khỏe khác. Khác với 'work hard', 'overwork' mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Không phổ biến, nhưng có thể thấy trong các cấu trúc như 'overwork oneself on something', nhấn mạnh sự dồn sức quá mức vào một việc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwork'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)