(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhaustion
B2

exhaustion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiệt sức sự mệt lử sự hao mòn sự suy nhược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaustion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái kiệt sức, mệt mỏi tột độ về thể chất hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

A state of extreme physical or mental fatigue.

Ví dụ Thực tế với 'Exhaustion'

  • "After running the marathon, he collapsed from exhaustion."

    "Sau khi chạy marathon, anh ấy gục ngã vì kiệt sức."

  • "The doctor said her exhaustion was due to iron deficiency."

    "Bác sĩ nói rằng sự kiệt sức của cô ấy là do thiếu sắt."

  • "He suffered from exhaustion after months of intense work."

    "Anh ấy bị kiệt sức sau nhiều tháng làm việc căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaustion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Exhaustion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exhaustion chỉ mức độ mệt mỏi cao hơn tiredness (mệt mỏi thông thường) và fatigue (mệt mỏi kéo dài). Nó thường liên quan đến sự cạn kiệt năng lượng và khả năng hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'Exhaustion from' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự kiệt sức (ví dụ: exhaustion from overwork). 'Exhaustion with' ít phổ biến hơn, có thể dùng để diễn tả sự chán nản, mệt mỏi với một điều gì đó (ví dụ: exhaustion with the same routine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaustion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)