exhaustion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaustion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái kiệt sức, mệt mỏi tột độ về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ Thực tế với 'Exhaustion'
-
"After running the marathon, he collapsed from exhaustion."
"Sau khi chạy marathon, anh ấy gục ngã vì kiệt sức."
-
"The doctor said her exhaustion was due to iron deficiency."
"Bác sĩ nói rằng sự kiệt sức của cô ấy là do thiếu sắt."
-
"He suffered from exhaustion after months of intense work."
"Anh ấy bị kiệt sức sau nhiều tháng làm việc căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaustion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhaustion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exhaustion chỉ mức độ mệt mỏi cao hơn tiredness (mệt mỏi thông thường) và fatigue (mệt mỏi kéo dài). Nó thường liên quan đến sự cạn kiệt năng lượng và khả năng hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exhaustion from' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự kiệt sức (ví dụ: exhaustion from overwork). 'Exhaustion with' ít phổ biến hơn, có thể dùng để diễn tả sự chán nản, mệt mỏi với một điều gì đó (ví dụ: exhaustion with the same routine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaustion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.