possessed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possessed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kiểm soát hoặc chi phối bởi một linh hồn xấu, cảm xúc hoặc ý tưởng.
Ví dụ Thực tế với 'Possessed'
-
"She claimed to be possessed by a demon."
"Cô ấy tuyên bố mình bị quỷ ám."
-
"The haunted house was said to be possessed by evil spirits."
"Ngôi nhà ma ám được cho là bị chiếm giữ bởi những linh hồn xấu."
-
"He was possessed by a burning desire to succeed."
"Anh ấy bị ám ảnh bởi một khát vọng thành công cháy bỏng."
-
"She is possessed of a sharp wit."
"Cô ấy sở hữu một trí thông minh sắc sảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Possessed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: possess
- Adjective: possessed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Possessed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả trạng thái bị quỷ ám hoặc bị ám ảnh mạnh mẽ bởi một điều gì đó. So với 'obsessed', 'possessed' mang nghĩa mạnh mẽ và tiêu cực hơn, thường liên quan đến yếu tố siêu nhiên hoặc mất kiểm soát lý trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Possessed by' được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự kiểm soát hoặc chi phối. Ví dụ: possessed by a demon, possessed by ambition.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Possessed'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique doll, said to be possessed, rattled the shelves, and the lights flickered ominously.
|
Con búp bê cổ, được cho là bị ám, làm rung kệ, và đèn nhấp nháy một cách đáng sợ. |
| Phủ định |
The old house, often rumored to be possessed, actually wasn't, and local investigators found no evidence of paranormal activity.
|
Ngôi nhà cũ, thường được đồn là bị ám, thực ra không phải vậy, và các nhà điều tra địa phương không tìm thấy bằng chứng về hoạt động siêu nhiên. |
| Nghi vấn |
That house, seemingly possessed, could it actually just be old pipes and faulty wiring, or is there something more sinister at play?
|
Ngôi nhà đó, dường như bị ám, thực sự có thể chỉ là ống nước cũ và hệ thống dây điện bị lỗi hay có điều gì đó nham hiểm hơn đang diễn ra? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She possesses a rare collection of stamps.
|
Cô ấy sở hữu một bộ sưu tập tem quý hiếm. |
| Phủ định |
He does not possess the courage to speak up.
|
Anh ấy không có đủ dũng khí để lên tiếng. |
| Nghi vấn |
Do you possess the skills required for the job?
|
Bạn có sở hữu những kỹ năng cần thiết cho công việc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to possess a strong belief in the supernatural.
|
Cô ấy đã từng có một niềm tin mạnh mẽ vào những điều siêu nhiên. |
| Phủ định |
He didn't use to possess such a bad temper.
|
Anh ấy đã từng không có một tính khí nóng nảy như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to possess any land in this area?
|
Họ đã từng sở hữu bất kỳ mảnh đất nào ở khu vực này không? |