(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ packed
B1

packed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đông nghịt chật ních đầy ắp đã được đóng gói dày đặc (lịch trình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Packed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ đông đúc, chật ních.

Definition (English Meaning)

Extremely crowded.

Ví dụ Thực tế với 'Packed'

  • "The concert hall was packed with fans."

    "Phòng hòa nhạc chật kín người hâm mộ."

  • "The bus was so packed that I had to stand."

    "Xe buýt đông đến nỗi tôi phải đứng."

  • "She had a packed schedule of meetings."

    "Cô ấy có một lịch trình các cuộc họp dày đặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Packed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pack
  • Adjective: packed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

suitcase(vali)
luggage(hành lý)
travel(du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Packed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả địa điểm hoặc phương tiện giao thông có rất nhiều người hoặc đồ vật. Khác với 'full' chỉ đơn giản là 'đầy', 'packed' nhấn mạnh đến sự chật chội, khó di chuyển, thường gây cảm giác khó chịu. So với 'crowded', 'packed' mang sắc thái mạnh hơn, mức độ đông đúc cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'packed with' có nghĩa là 'chật ních với', 'đầy ắp'. Ví dụ: The train was packed with commuters.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Packed'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the stadium weren't so packed, we would have a better view.
Nếu sân vận động không quá đông đúc, chúng ta sẽ có tầm nhìn tốt hơn.
Phủ định
If I didn't pack so much, I wouldn't need such a big suitcase.
Nếu tôi không đóng gói quá nhiều đồ, tôi sẽ không cần một chiếc vali lớn như vậy.
Nghi vấn
Would you feel more comfortable if the train weren't so packed?
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn không nếu tàu không quá đông đúc?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stadium was packed with fans.
Sân vận động chật kín người hâm mộ.
Phủ định
Wasn't the beach packed yesterday?
Hôm qua bãi biển không chật cứng người sao?
Nghi vấn
Is your suitcase packed for the trip?
Va li của bạn đã được đóng gói cho chuyến đi chưa?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive at the airport, she will have packed all her suitcases.
Trước khi chúng ta đến sân bay, cô ấy sẽ đã đóng gói xong tất cả vali của mình.
Phủ định
They won't have packed the fragile items carefully enough before the movers arrive.
Họ sẽ không đóng gói các vật dụng dễ vỡ cẩn thận trước khi người chuyển nhà đến.
Nghi vấn
Will you have packed everything you need for the trip by tomorrow morning?
Liệu bạn sẽ đã đóng gói mọi thứ bạn cần cho chuyến đi trước sáng mai chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train had been packed before we even arrived at the station.
Chuyến tàu đã chật cứng người ngay cả trước khi chúng tôi đến ga.
Phủ định
She had not packed her suitcase when the taxi arrived.
Cô ấy vẫn chưa đóng gói vali khi taxi đến.
Nghi vấn
Had they packed all the necessary documents before leaving?
Họ đã đóng gói tất cả các tài liệu cần thiết trước khi rời đi chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been packing her suitcase for the trip since yesterday.
Cô ấy đã và đang đóng gói vali cho chuyến đi từ hôm qua.
Phủ định
They haven't been packing the goods carefully enough.
Họ đã không đóng gói hàng hóa đủ cẩn thận.
Nghi vấn
Have you been packing all day?
Bạn đã đóng gói cả ngày rồi à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)