packed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Packed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ đông đúc, chật ních.
Ví dụ Thực tế với 'Packed'
-
"The concert hall was packed with fans."
"Phòng hòa nhạc chật kín người hâm mộ."
-
"The bus was so packed that I had to stand."
"Xe buýt đông đến nỗi tôi phải đứng."
-
"She had a packed schedule of meetings."
"Cô ấy có một lịch trình các cuộc họp dày đặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Packed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pack
- Adjective: packed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Packed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả địa điểm hoặc phương tiện giao thông có rất nhiều người hoặc đồ vật. Khác với 'full' chỉ đơn giản là 'đầy', 'packed' nhấn mạnh đến sự chật chội, khó di chuyển, thường gây cảm giác khó chịu. So với 'crowded', 'packed' mang sắc thái mạnh hơn, mức độ đông đúc cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'packed with' có nghĩa là 'chật ních với', 'đầy ắp'. Ví dụ: The train was packed with commuters.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Packed'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stadium weren't so packed, we would have a better view.
|
Nếu sân vận động không quá đông đúc, chúng ta sẽ có tầm nhìn tốt hơn. |
| Phủ định |
If I didn't pack so much, I wouldn't need such a big suitcase.
|
Nếu tôi không đóng gói quá nhiều đồ, tôi sẽ không cần một chiếc vali lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more comfortable if the train weren't so packed?
|
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn không nếu tàu không quá đông đúc? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stadium was packed with fans.
|
Sân vận động chật kín người hâm mộ. |
| Phủ định |
Wasn't the beach packed yesterday?
|
Hôm qua bãi biển không chật cứng người sao? |
| Nghi vấn |
Is your suitcase packed for the trip?
|
Va li của bạn đã được đóng gói cho chuyến đi chưa? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive at the airport, she will have packed all her suitcases.
|
Trước khi chúng ta đến sân bay, cô ấy sẽ đã đóng gói xong tất cả vali của mình. |
| Phủ định |
They won't have packed the fragile items carefully enough before the movers arrive.
|
Họ sẽ không đóng gói các vật dụng dễ vỡ cẩn thận trước khi người chuyển nhà đến. |
| Nghi vấn |
Will you have packed everything you need for the trip by tomorrow morning?
|
Liệu bạn sẽ đã đóng gói mọi thứ bạn cần cho chuyến đi trước sáng mai chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train had been packed before we even arrived at the station.
|
Chuyến tàu đã chật cứng người ngay cả trước khi chúng tôi đến ga. |
| Phủ định |
She had not packed her suitcase when the taxi arrived.
|
Cô ấy vẫn chưa đóng gói vali khi taxi đến. |
| Nghi vấn |
Had they packed all the necessary documents before leaving?
|
Họ đã đóng gói tất cả các tài liệu cần thiết trước khi rời đi chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been packing her suitcase for the trip since yesterday.
|
Cô ấy đã và đang đóng gói vali cho chuyến đi từ hôm qua. |
| Phủ định |
They haven't been packing the goods carefully enough.
|
Họ đã không đóng gói hàng hóa đủ cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Have you been packing all day?
|
Bạn đã đóng gói cả ngày rồi à? |