(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowded
B1

crowded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đông đúc chật ních đông nghịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đông đúc; chật ních người.

Definition (English Meaning)

Full of people; packed.

Ví dụ Thực tế với 'Crowded'

  • "The train was so crowded that I couldn't find a seat."

    "Tàu quá đông đến nỗi tôi không tìm được chỗ ngồi."

  • "The market is always crowded on weekends."

    "Chợ luôn đông đúc vào cuối tuần."

  • "She hates crowded places."

    "Cô ấy ghét những nơi đông người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crowd
  • Adjective: crowded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empty(trống rỗng)
deserted(hoang vắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Crowded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một không gian có quá nhiều người hoặc vật, gây cảm giác chật chội, khó chịu. Khác với 'busy' chỉ sự bận rộn, 'crowded' nhấn mạnh về số lượng người/vật trong một không gian nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Crowded with': Đầy ắp cái gì đó (người, vật). Ví dụ: The beach was crowded with tourists. 'Crowded by': Bị vây quanh bởi cái gì đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowded'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train was getting crowded as we approached the city center.
Tàu đang trở nên đông đúc khi chúng tôi đến gần trung tâm thành phố.
Phủ định
The beach wasn't crowded at all when we arrived early in the morning.
Bãi biển hoàn toàn không đông đúc khi chúng tôi đến vào sáng sớm.
Nghi vấn
Were the streets crowded with tourists during the festival?
Có phải các con phố đông đúc khách du lịch trong suốt lễ hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)