unpacked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpacked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được lấy ra khỏi hộp hoặc gói; được giải thích hoặc phân tích chi tiết.
Definition (English Meaning)
Having been removed from a container or package; explained or analyzed in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Unpacked'
-
"The unpacked suitcases lay open on the bed."
"Những chiếc vali đã được mở tung nằm trên giường."
-
"The conference unpacked many interesting perspectives on the issue."
"Hội nghị đã phân tích nhiều quan điểm thú vị về vấn đề này."
-
"Once I've unpacked my thoughts, I'll be able to make a decision."
"Một khi tôi đã phân tích kỹ lưỡng những suy nghĩ của mình, tôi sẽ có thể đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpacked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unpack
- Adjective: unpacked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpacked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unpacked' thường được dùng để mô tả những vật dụng đã được lấy ra khỏi hành lý, thùng carton... hoặc một vấn đề, ý tưởng đã được phân tích kỹ lưỡng, cặn kẽ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'revealed' (được tiết lộ) nằm ở chỗ 'unpacked' mang ý nghĩa của quá trình mở, lấy ra, khám phá dần dần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpacked'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had unpacked my suitcase yesterday; now I'm late.
|
Tôi ước hôm qua tôi đã mở vali; giờ tôi bị trễ rồi. |
| Phủ định |
If only I hadn't unpacked those fragile items so carelessly!
|
Giá mà tôi đã không mở những món đồ dễ vỡ đó một cách bất cẩn như vậy! |
| Nghi vấn |
I wish I knew why she would have unpacked everything before I arrived?
|
Tôi ước tôi biết tại sao cô ấy đã mở mọi thứ trước khi tôi đến? |