jammed
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jammed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'jam'. Nhấn hoặc ép (cái gì đó) mạnh vào một không gian nhỏ; chặn hoặc cản trở.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of the verb 'jam'. To push or squeeze (something) forcefully into a small space; to block or obstruct.
Ví dụ Thực tế với 'Jammed'
-
"The printer jammed."
"Máy in bị kẹt giấy."
-
"My finger got jammed in the door."
"Ngón tay của tôi bị kẹt vào cửa."
-
"The fax machine jammed."
"Máy fax bị kẹt giấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jammed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jam
- Adjective: jammed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jammed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả hành động nhét, ép cái gì đó vào một không gian hẹp, hoặc gây tắc nghẽn. Chú trọng vào lực tác động và kết quả là sự tắc nghẽn hoặc kẹt lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jammed'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printer jammed because of the wrinkled paper.
|
Máy in bị kẹt giấy do giấy bị nhăn. |
| Phủ định |
The door didn't jam, so we were able to get out quickly.
|
Cánh cửa không bị kẹt, vì vậy chúng tôi có thể ra ngoài nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Did the elevator jam between floors?
|
Thang máy có bị kẹt giữa các tầng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printer will be jamming all night if we leave that huge print job running.
|
Máy in sẽ bị kẹt giấy cả đêm nếu chúng ta để công việc in ấn khổng lồ đó tiếp tục chạy. |
| Phủ định |
The highway won't be jammed tomorrow because it's a holiday.
|
Đường cao tốc sẽ không bị tắc nghẽn vào ngày mai vì đó là ngày lễ. |
| Nghi vấn |
Will the server be jamming up with requests if we launch the campaign now?
|
Liệu máy chủ có bị nghẽn với các yêu cầu nếu chúng ta khởi động chiến dịch ngay bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the printer will have jammed again.
|
Khi chúng tôi đến, máy in sẽ lại bị kẹt. |
| Phủ định |
They won't have jammed the server by trying to upload that massive file.
|
Họ sẽ không làm nghẽn máy chủ bằng cách cố tải lên tệp tin lớn đó đâu. |
| Nghi vấn |
Will the road have jammed with traffic by the time we get there?
|
Đến lúc chúng ta đến đó thì đường có bị tắc nghẽn giao thông không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printer jammed yesterday.
|
Máy in đã bị kẹt giấy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The door didn't jam, it just needed a push.
|
Cánh cửa không bị kẹt, nó chỉ cần một cú đẩy. |
| Nghi vấn |
Did the traffic jam last long?
|
Vụ kẹt xe kéo dài không? |