(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ padlock
B1

padlock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khóa móc ổ khóa (móc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Padlock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khóa rời có thanh hình chữ U gài vào lỗ trên thân khóa.

Definition (English Meaning)

A detachable lock with a U-shaped bar that fastens into a hole in the lock.

Ví dụ Thực tế với 'Padlock'

  • "He put a padlock on the gate to keep the dogs in."

    "Anh ta gắn một cái khóa móc lên cổng để giữ chó ở bên trong."

  • "The old shed was padlocked to prevent vandalism."

    "Nhà kho cũ đã được khóa bằng khóa móc để ngăn chặn hành vi phá hoại."

  • "She padlocked her diary to keep her brother from reading it."

    "Cô ấy khóa nhật ký của mình bằng khóa móc để ngăn anh trai đọc nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Padlock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: padlock
  • Verb: padlock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lock(khóa)
bolt(then cài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

key(chìa khóa)
security(an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Padlock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Padlock thường được dùng để khóa các vật dụng có lỗ móc hoặc có thể móc khóa vào, như cổng, xe đạp, tủ,... Nó khác với các loại khóa gắn liền (built-in lock) trên cửa hoặc tủ. Padlocks thường nhỏ gọn và dễ mang theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘on’ thường được dùng khi padlock được gắn trên vật gì đó: “The padlock on the gate was rusty.” ‘with’ thường được dùng khi nói về padlock như một vật sở hữu hoặc công cụ: “He secured the door with a padlock.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Padlock'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to padlock the gate to keep the animals in.
Anh ấy sẽ khóa cổng để giữ động vật bên trong.
Phủ định
They are not going to padlock their bikes; they trust the security here.
Họ sẽ không khóa xe đạp của họ; họ tin tưởng vào an ninh ở đây.
Nghi vấn
Are you going to padlock your diary again after what happened last time?
Bạn có định khóa nhật ký của bạn lại sau những gì đã xảy ra lần trước không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had padlocked the gate before the protesters arrived.
Họ đã khóa cổng bằng ổ khóa trước khi người biểu tình đến.
Phủ định
She had not padlocked her bike to the rack, so it was stolen.
Cô ấy đã không khóa xe đạp vào giá đỡ, vì vậy nó đã bị đánh cắp.
Nghi vấn
Had he padlocked the shed before leaving for vacation?
Anh ấy đã khóa nhà kho bằng ổ khóa trước khi đi nghỉ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)