bolt
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái chốt kim loại hoặc thanh, thường có ren, được sử dụng để gắn chặt các vật lại với nhau. (Bu lông, then cài).
Definition (English Meaning)
A metal pin or bar, usually threaded, used to fasten things together.
Ví dụ Thực tế với 'Bolt'
-
"He tightened the bolt with a wrench."
"Anh ấy siết chặt bu lông bằng một cái cờ lê."
-
"A bolt of lightning struck the tree."
"Một tia sét đánh vào cái cây."
-
"She bolted the door to keep intruders out."
"Cô ấy cài then cửa để ngăn chặn những kẻ xâm nhập."
-
"The cyclist bolted into the lead in the final lap."
"Người đi xe đạp lao lên dẫn đầu ở vòng cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bolt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bolt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và các ứng dụng kỹ thuật khác. Phân biệt với 'screw' (vít): bolt thường dùng với đai ốc (nut), trong khi screw thì tự tạo ren khi vặn vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng để chỉ cái gì đó đi kèm với bu lông, ví dụ: 'a bolt with a nut' (một cái bu lông đi kèm với một đai ốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.