(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bolt
B1

bolt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bu lông then cài lao vụt chạy trốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bolt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái chốt kim loại hoặc thanh, thường có ren, được sử dụng để gắn chặt các vật lại với nhau. (Bu lông, then cài).

Definition (English Meaning)

A metal pin or bar, usually threaded, used to fasten things together.

Ví dụ Thực tế với 'Bolt'

  • "He tightened the bolt with a wrench."

    "Anh ấy siết chặt bu lông bằng một cái cờ lê."

  • "A bolt of lightning struck the tree."

    "Một tia sét đánh vào cái cây."

  • "She bolted the door to keep intruders out."

    "Cô ấy cài then cửa để ngăn chặn những kẻ xâm nhập."

  • "The cyclist bolted into the lead in the final lap."

    "Người đi xe đạp lao lên dẫn đầu ở vòng cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bolt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fasten(gắn chặt)
dart(lao vụt) dash(chạy nhanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nut(đai ốc)
screw(vít)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Đời sống hàng ngày Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Bolt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và các ứng dụng kỹ thuật khác. Phân biệt với 'screw' (vít): bolt thường dùng với đai ốc (nut), trong khi screw thì tự tạo ren khi vặn vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' được dùng để chỉ cái gì đó đi kèm với bu lông, ví dụ: 'a bolt with a nut' (một cái bu lông đi kèm với một đai ốc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bolt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)