(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detachable
B2

detachable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể tháo rời có thể gỡ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detachable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể tháo rời hoặc gỡ bỏ.

Definition (English Meaning)

Able to be unfastened or removed.

Ví dụ Thực tế với 'Detachable'

  • "The hood of this jacket is detachable."

    "Mũ trùm đầu của chiếc áo khoác này có thể tháo rời được."

  • "This phone has a detachable battery."

    "Điện thoại này có pin có thể tháo rời."

  • "The seats are detachable for easy cleaning."

    "Ghế có thể tháo rời để dễ dàng vệ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detachable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: detach
  • Adjective: detachable
  • Adverb: detachably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fixed(cố định)
attached(được gắn liền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Detachable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detachable' thường được dùng để mô tả các bộ phận, thành phần của một vật thể lớn hơn, có thể được tách ra một cách dễ dàng mà không làm hỏng vật thể đó. Nó mang ý nghĩa về tính linh hoạt và khả năng tùy biến của thiết kế. So sánh với 'removable', 'detachable' thường ám chỉ việc tháo rời được thực hiện một cách dễ dàng và thường xuyên hơn, hoặc là một tính năng được thiết kế sẵn, trong khi 'removable' có thể chỉ đơn giản là có khả năng tháo ra được, không nhất thiết phải dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detachable'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering devices with detachable components can be advantageous for easy maintenance.
Việc xem xét các thiết bị có các bộ phận có thể tháo rời có thể mang lại lợi thế để bảo trì dễ dàng.
Phủ định
I don't mind detaching the keyboard from the tablet, but I hate reattaching it.
Tôi không ngại việc tháo bàn phím khỏi máy tính bảng, nhưng tôi ghét việc gắn nó lại.
Nghi vấn
Is appreciating the detachability of this product becoming more common among consumers?
Việc đánh giá cao khả năng tháo rời của sản phẩm này có trở nên phổ biến hơn trong số người tiêu dùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)