painless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây ra hoặc chịu đựng bất kỳ đau đớn nào.
Definition (English Meaning)
Not causing or suffering any pain.
Ví dụ Thực tế với 'Painless'
-
"The dentist promised a painless procedure."
"Nha sĩ hứa hẹn một thủ thuật không đau đớn."
-
"The injection was relatively painless."
"Mũi tiêm tương đối không đau."
-
"The software update was quick and painless."
"Việc cập nhật phần mềm diễn ra nhanh chóng và dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: painless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các thủ tục y tế, quá trình chuyển đổi hoặc tình huống không gây khó chịu hoặc đau đớn. Khác với 'effortless' (dễ dàng, không tốn sức), 'painless' nhấn mạnh vào việc thiếu cảm giác đau đớn về thể chất hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painless'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The procedure, which the doctor assured would be painless, was surprisingly quick.
|
Thủ thuật, mà bác sĩ đảm bảo sẽ không đau đớn, đã diễn ra nhanh chóng đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The surgery, which many feared would be agonizing, was not as painless as they had hoped.
|
Ca phẫu thuật, mà nhiều người lo sợ sẽ rất đau đớn, đã không hoàn toàn không đau đớn như họ mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is there a method, which you can recommend, that makes the injection painless?
|
Có phương pháp nào mà bạn có thể giới thiệu để tiêm không đau không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dentist said the injection should be painless.
|
Nha sĩ nói rằng mũi tiêm sẽ không đau. |
| Phủ định |
This process cannot be painless if you don't follow the instructions.
|
Quá trình này không thể không đau nếu bạn không tuân theo hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Could the transition be painless if we prepare well?
|
Liệu quá trình chuyển đổi có thể không đau nếu chúng ta chuẩn bị tốt không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surgery had been painless, I would have recommended the doctor to everyone.
|
Nếu ca phẫu thuật đã không đau đớn, tôi đã giới thiệu bác sĩ cho mọi người. |
| Phủ định |
If the anesthetic hadn't been painless, I wouldn't have been able to relax during the procedure.
|
Nếu thuốc gây tê không làm cho không đau đớn, tôi đã không thể thư giãn trong suốt quá trình thủ thuật. |
| Nghi vấn |
Would you have continued with the treatment if it hadn't been painless?
|
Bạn có tiếp tục điều trị nếu nó không diễn ra một cách êm thấm (không đau đớn) không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dentist is going to make the procedure as painless as possible.
|
Nha sĩ sẽ cố gắng làm cho thủ thuật này không đau đớn nhất có thể. |
| Phủ định |
The surgery is not going to be completely painless, but we will manage the discomfort.
|
Ca phẫu thuật sẽ không hoàn toàn không đau, nhưng chúng tôi sẽ kiểm soát sự khó chịu. |
| Nghi vấn |
Are they going to develop a painless method for delivering vaccines?
|
Họ có định phát triển một phương pháp tiêm vắc-xin không đau không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to think getting shots was painless when he was a child.
|
Anh ấy từng nghĩ việc tiêm phòng là không đau khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't use to believe that dental work could be painless.
|
Cô ấy đã không từng tin rằng việc điều trị nha khoa có thể không đau. |
| Nghi vấn |
Did you use to consider breakups painless before experiencing one yourself?
|
Bạn đã từng cho rằng chia tay là không đau đớn trước khi tự mình trải qua nó phải không? |