effortless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effortless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đòi hỏi hoặc liên quan đến nỗ lực nào; đạt được một cách dễ dàng rõ ràng.
Ví dụ Thực tế với 'Effortless'
-
"She makes playing the piano look effortless."
"Cô ấy khiến việc chơi piano trông có vẻ dễ dàng."
-
"The software update was an effortless process."
"Việc cập nhật phần mềm là một quá trình dễ dàng."
-
"He scored the goal with effortless ease."
"Anh ấy ghi bàn một cách dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effortless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effortless
- Adverb: effortlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effortless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'effortless' thường được sử dụng để mô tả những hành động, kỹ năng hoặc kết quả dường như đạt được một cách tự nhiên và dễ dàng, không cần nhiều cố gắng. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự thành thạo, duyên dáng hoặc hiệu quả. So với 'easy', 'effortless' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sự khó nhọc và cố gắng rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'effortless' thường mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện. Ví dụ: 'She moved with effortless grace.' (Cô ấy di chuyển với vẻ duyên dáng tự nhiên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effortless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.