(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effortless
B2

effortless

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ dàng nhẹ nhàng tự nhiên không tốn sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effortless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đòi hỏi hoặc liên quan đến nỗ lực nào; đạt được một cách dễ dàng rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Requiring or involving no effort; achieved with apparent ease.

Ví dụ Thực tế với 'Effortless'

  • "She makes playing the piano look effortless."

    "Cô ấy khiến việc chơi piano trông có vẻ dễ dàng."

  • "The software update was an effortless process."

    "Việc cập nhật phần mềm là một quá trình dễ dàng."

  • "He scored the goal with effortless ease."

    "Anh ấy ghi bàn một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effortless'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

easy(dễ dàng)
smooth(trôi chảy, suôn sẻ)
natural(tự nhiên)
unforced(không gò bó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Effortless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'effortless' thường được sử dụng để mô tả những hành động, kỹ năng hoặc kết quả dường như đạt được một cách tự nhiên và dễ dàng, không cần nhiều cố gắng. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự thành thạo, duyên dáng hoặc hiệu quả. So với 'easy', 'effortless' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sự khó nhọc và cố gắng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'effortless' thường mô tả cách thức một cái gì đó được thực hiện. Ví dụ: 'She moved with effortless grace.' (Cô ấy di chuyển với vẻ duyên dáng tự nhiên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effortless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)