(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palatability
C1

palatability

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ ngon tính ngon miệng khẩu vị sự dễ ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palatability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ ngon, sự ngon miệng, tính hấp dẫn về hương vị; mức độ dễ chịu khi ăn.

Definition (English Meaning)

The degree to which something is pleasant to eat; agreeableness to the palate or taste.

Ví dụ Thực tế với 'Palatability'

  • "The palatability of the food was improved by adding spices."

    "Độ ngon của món ăn đã được cải thiện bằng cách thêm gia vị."

  • "The palatability of processed foods is often enhanced with additives."

    "Độ ngon của thực phẩm chế biến sẵn thường được tăng cường bằng các chất phụ gia."

  • "The veterinarian considered the palatability of the medicine when prescribing it for the cat."

    "Bác sĩ thú y đã xem xét độ ngon của thuốc khi kê đơn cho con mèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palatability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: palatability
  • Adjective: palatable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

appetite(sự thèm ăn)
savor(thưởng thức)
gustatory(thuộc về vị giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm Dinh dưỡng Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Palatability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Palatability chỉ mức độ một món ăn hoặc thức uống hấp dẫn và dễ chịu đối với vị giác. Nó vượt ra ngoài việc chỉ đơn thuần là 'ăn được' và liên quan đến trải nghiệm cảm giác tích cực. Palatability có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như hương vị, mùi, kết cấu, hình thức và thậm chí cả nhiệt độ của thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

''Palatability of'' được dùng để chỉ độ ngon của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The palatability of the new dog food was tested.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palatability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)