(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpalatability
C1

unpalatability

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khó ăn tính chất khó nuốt sự không ngon miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpalatability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không ngon miệng; sự khó chịu đối với vị giác.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unpalatable; unpleasantness to the taste.

Ví dụ Thực tế với 'Unpalatability'

  • "The unpalatability of the new diet pills was a major concern for consumers."

    "Sự khó uống của thuốc giảm cân mới là một mối quan tâm lớn đối với người tiêu dùng."

  • "The unpalatability of the food made it impossible to finish the meal."

    "Đồ ăn quá khó nuốt khiến tôi không thể ăn hết bữa."

  • "The researcher investigated the unpalatability of certain plants to herbivores."

    "Nhà nghiên cứu đã điều tra sự khó ăn của một số loại thực vật đối với động vật ăn cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpalatability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unpalatability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

palatability(sự ngon miệng)
deliciousness(sự ngon lành)
appetizingness(sự hấp dẫn, kích thích vị giác)

Từ liên quan (Related Words)

bitterness(vị đắng)
sourness(vị chua)
pungency(vị cay nồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Khoa học Thực phẩm Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unpalatability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpalatability' chỉ mức độ không ngon, khó ăn hoặc có vị khó chịu của một thứ gì đó. Nó thường được dùng để mô tả thức ăn, nhưng cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ khó chịu hoặc không hấp dẫn khác. So với các từ đồng nghĩa như 'distastefulness' (sự khó chịu), 'repulsiveness' (sự ghê tởm), 'unpalatability' nhấn mạnh đến cảm giác về vị giác. Nó khác với 'blandness' (vô vị) vì 'unpalatability' ngụ ý một hương vị tiêu cực chứ không phải chỉ là thiếu hương vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The unpalatability *of* the medicine made it difficult to administer to the child. (Sự khó uống *của* thuốc khiến việc cho đứa trẻ uống trở nên khó khăn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpalatability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)