palate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vòm miệng, nóc miệng, phân tách khoang miệng khỏi khoang mũi.
Definition (English Meaning)
The roof of the mouth, separating the mouth from the nasal cavity.
Ví dụ Thực tế với 'Palate'
-
"The hard palate is in the front of the mouth."
"Vòm miệng cứng nằm ở phía trước của miệng."
-
"The wine has a rich, complex palate."
"Loại rượu vang này có hương vị phong phú và phức tạp."
-
"Chefs need to develop their palates to create exciting dishes."
"Các đầu bếp cần phát triển vị giác của họ để tạo ra những món ăn thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong giải phẫu học, 'palate' chỉ cấu trúc vật lý của vòm miệng. Trong ẩm thực, nó liên quan đến khả năng cảm nhận hương vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.