(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palate
B2

palate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòm miệng khẩu vị gu thưởng thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vòm miệng, nóc miệng, phân tách khoang miệng khỏi khoang mũi.

Definition (English Meaning)

The roof of the mouth, separating the mouth from the nasal cavity.

Ví dụ Thực tế với 'Palate'

  • "The hard palate is in the front of the mouth."

    "Vòm miệng cứng nằm ở phía trước của miệng."

  • "The wine has a rich, complex palate."

    "Loại rượu vang này có hương vị phong phú và phức tạp."

  • "Chefs need to develop their palates to create exciting dishes."

    "Các đầu bếp cần phát triển vị giác của họ để tạo ra những món ăn thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

taste(vị giác, khẩu vị)
gusto(sự thích thú, sự ngon miệng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Palate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong giải phẫu học, 'palate' chỉ cấu trúc vật lý của vòm miệng. Trong ẩm thực, nó liên quan đến khả năng cảm nhận hương vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)