gusto
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gusto'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thích thú và nhiệt tình khi làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Enjoyment and enthusiasm in doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Gusto'
-
"They sang with gusto."
"Họ hát một cách đầy nhiệt huyết."
-
"He ate his dinner with gusto."
"Anh ấy ăn bữa tối một cách ngon lành (với sự thích thú)."
-
"She approached the task with gusto."
"Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách đầy nhiệt huyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gusto'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gusto
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gusto'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gusto' thường được dùng để miêu tả một sự thích thú và nhiệt tình lớn, thường đi kèm với năng lượng và sự hăng hái. Khác với 'enjoyment' (sự thích thú) đơn thuần, 'gusto' bao hàm một mức độ say mê cao hơn. Nó gần nghĩa với 'relish' (sự thích thú, hưởng thụ) nhưng 'gusto' nhấn mạnh vào sự nhiệt tình trong hành động hơn là chỉ đơn thuần tận hưởng cảm giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with gusto' có nghĩa là làm việc gì đó với tất cả sự nhiệt tình và năng lượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gusto'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He approached the challenge with gusto.
|
Anh ấy tiếp cận thử thách với sự nhiệt tình. |
| Phủ định |
She didn't display much gusto for the task at hand.
|
Cô ấy không thể hiện nhiều sự nhiệt tình cho nhiệm vụ trước mắt. |
| Nghi vấn |
Did they tackle the project with gusto?
|
Họ có bắt tay vào dự án với sự nhiệt tình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known about the opportunity, he would have seized it with gusto.
|
Nếu anh ấy biết về cơ hội này, anh ấy đã nắm bắt nó một cách nhiệt tình. |
| Phủ định |
If she hadn't approached the project with such gusto, she might not have finished it on time.
|
Nếu cô ấy không tiếp cận dự án một cách nhiệt tình như vậy, có lẽ cô ấy đã không hoàn thành nó đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would they have participated in the competition with more gusto if they had practiced more?
|
Liệu họ có tham gia cuộc thi nhiệt tình hơn nếu họ luyện tập nhiều hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He approached the challenging task with gusto.
|
Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ khó khăn với sự nhiệt tình. |
| Phủ định |
She didn't participate in the game with any gusto.
|
Cô ấy không tham gia trò chơi với bất kỳ sự nhiệt tình nào. |
| Nghi vấn |
With what gusto did they tackle the project?
|
Họ đã giải quyết dự án với sự nhiệt tình như thế nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will eat the cake with gusto.
|
Cô ấy sẽ ăn chiếc bánh một cách ngon lành. |
| Phủ định |
They are not going to participate in the competition with gusto.
|
Họ sẽ không tham gia cuộc thi một cách nhiệt tình. |
| Nghi vấn |
Will he approach the challenge with gusto?
|
Liệu anh ấy có tiếp cận thử thách một cách hăng hái không? |