(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paleobiology
C1

paleobiology

noun

Nghĩa tiếng Việt

cổ sinh vật học sinh học cổ đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleobiology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các dạng sống tồn tại trong thời tiền sử hoặc thời địa chất, được thể hiện bằng hóa thạch của chúng.

Definition (English Meaning)

The study of the forms of life existing in prehistoric or geologic times, represented by their fossils.

Ví dụ Thực tế với 'Paleobiology'

  • "Paleobiology uses fossil evidence to reconstruct ancient ecosystems."

    "Cổ sinh vật học sử dụng bằng chứng hóa thạch để tái tạo các hệ sinh thái cổ đại."

  • "The paleobiology of trilobites reveals insights into early marine life."

    "Cổ sinh vật học về trilobite tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về sự sống biển ban đầu."

  • "Advances in molecular paleobiology are revolutionizing our understanding of ancient DNA."

    "Những tiến bộ trong cổ sinh vật học phân tử đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về DNA cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paleobiology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paleobiology
  • Adjective: paleobiological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Paleobiology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paleobiology là một lĩnh vực giao thoa giữa cổ sinh vật học (paleontology) và sinh học (biology). Nó tập trung vào việc tìm hiểu về sinh học của các sinh vật cổ đại, bao gồm cả sự tiến hóa, sinh thái học và sinh lý học của chúng. Khác với cổ sinh vật học, paleobiology chú trọng hơn vào việc giải thích chức năng và hành vi của các sinh vật cổ đại, thay vì chỉ mô tả và phân loại chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu, ví dụ: "the paleobiology of dinosaurs" (cổ sinh vật học về khủng long).
* **in:** Dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường nghiên cứu, ví dụ: "research in paleobiology" (nghiên cứu trong lĩnh vực cổ sinh vật học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleobiology'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Paleobiological research is more complex than traditional biology in many ways.
Nghiên cứu cổ sinh vật học phức tạp hơn sinh học truyền thống về nhiều mặt.
Phủ định
Modern genetic analysis is less important to paleobiology than careful fossil excavation.
Phân tích di truyền hiện đại ít quan trọng đối với cổ sinh vật học hơn là việc khai quật hóa thạch cẩn thận.
Nghi vấn
Is paleobiology as fascinating as astrophysics to the general public?
Cổ sinh vật học có hấp dẫn công chúng như vật lý thiên văn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)