paleocene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleocene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế Paleocen, thế sớm nhất của kỷ Paleogen, kéo dài từ khoảng 66 đến 56 triệu năm trước.
Definition (English Meaning)
The earliest epoch of the Paleogene period, lasting from about 66 to 56 million years ago.
Ví dụ Thực tế với 'Paleocene'
-
"The Paleocene epoch saw the rise of early primates."
"Thế Paleocen chứng kiến sự trỗi dậy của những loài linh trưởng sơ khai."
-
"The K-Pg boundary marks the beginning of the Paleocene."
"Ranh giới K-Pg đánh dấu sự bắt đầu của thế Paleocen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paleocene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paleocene
- Adjective: paleocene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paleocene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paleocene là một đơn vị địa thời học quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ Paleogen sau sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Phấn Trắng. Nó đặc trưng bởi sự phục hồi của các hệ sinh thái và sự tiến hóa của động vật có vú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of the Paleocene’ chỉ một đặc điểm hoặc sự kiện thuộc về thế Paleocene. ‘during the Paleocene’ chỉ một sự kiện hoặc quá trình diễn ra trong thời gian thế Paleocene.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleocene'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Paleocene was a significant epoch in the Earth's history.
|
Paleocen là một kỷ nguyên quan trọng trong lịch sử Trái Đất. |
| Phủ định |
The Paleocene was not without its challenges for emerging species.
|
Thời Paleocen không phải là không có những thách thức đối với các loài mới nổi. |
| Nghi vấn |
Was the Paleocene characterized by rapid diversification of mammals?
|
Paleocen có đặc trưng bởi sự đa dạng hóa nhanh chóng của động vật có vú không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Paleocene epoch's climate continues to warm, sea levels will rise significantly.
|
Nếu khí hậu của kỷ Paleocen tiếp tục ấm lên, mực nước biển sẽ dâng lên đáng kể. |
| Phủ định |
If the paleocene environment doesn't stabilize, many species will not survive.
|
Nếu môi trường Paleocen không ổn định, nhiều loài sẽ không thể sống sót. |
| Nghi vấn |
Will we understand the paleocene better if we find more fossils?
|
Liệu chúng ta có hiểu rõ hơn về kỷ Paleocen nếu chúng ta tìm thấy nhiều hóa thạch hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Paleocene epoch were still ongoing, mammals would likely be less diverse.
|
Nếu kỷ Cổ Cận còn tiếp diễn, các loài động vật có vú có lẽ sẽ ít đa dạng hơn. |
| Phủ định |
If the Paleocene climate weren't so warm, some early mammals wouldn't have thrived.
|
Nếu khí hậu Cổ Cận không quá ấm áp, một số loài động vật có vú ban đầu đã không phát triển mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Would the Earth's ecosystems be significantly different if the Paleocene extinction event hadn't occurred?
|
Hệ sinh thái của Trái Đất có khác biệt đáng kể không nếu sự kiện tuyệt chủng Paleocene đã không xảy ra? |