(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paleogene
C1

paleogene

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kỷ Cổ Cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleogene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỷ Cổ Cận, kỷ đầu tiên của Đại Tân Sinh, kéo dài từ khoảng 66 đến 23 triệu năm trước.

Definition (English Meaning)

The first period of the Cenozoic Era, lasting from about 66 to 23 million years ago.

Ví dụ Thực tế với 'Paleogene'

  • "The Paleogene period saw the diversification of mammals after the extinction of the dinosaurs."

    "Kỷ Cổ Cận chứng kiến sự đa dạng hóa của các loài động vật có vú sau sự tuyệt chủng của khủng long."

  • "The Paleogene was a time of significant geological and biological change."

    "Kỷ Cổ Cận là một thời kỳ có những thay đổi địa chất và sinh học đáng kể."

  • "Many of the modern mammal orders originated during the Paleogene."

    "Nhiều bộ động vật có vú hiện đại có nguồn gốc từ kỷ Cổ Cận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paleogene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paleogene
  • Adjective: paleogene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Cổ sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Paleogene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỷ Paleogene là một đơn vị thời gian địa chất. Nó bao gồm ba thế: Paleocene, Eocene và Oligocene. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu tham khảo địa chất. Không có các từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể dùng các diễn giải như 'Early Cenozoic' hoặc 'Tertiary Period (archaic)' để chỉ giai đoạn tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleogene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)