paleography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa nghiên cứu về các hệ thống chữ viết cổ, giải mã và xác định niên đại của các bản thảo lịch sử.
Definition (English Meaning)
The study of ancient writing systems and the deciphering and dating of historical manuscripts.
Ví dụ Thực tế với 'Paleography'
-
"His expertise in paleography allowed him to date the manuscript to the 15th century."
"Chuyên môn của ông về cổ tự học cho phép ông xác định niên đại của bản thảo vào thế kỷ 15."
-
"The professor is a leading expert in medieval paleography."
"Giáo sư là một chuyên gia hàng đầu về cổ tự học thời trung cổ."
-
"Paleography can help us understand how writing styles evolved over time."
"Cổ tự học có thể giúp chúng ta hiểu cách các phong cách viết phát triển theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paleography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paleography
- Adjective: paleographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paleography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paleography tập trung vào hình thức và sự phát triển của chữ viết, giúp các nhà sử học và ngôn ngữ học hiểu rõ hơn về các văn bản cổ, bao gồm cả việc xác định tính xác thực và nguồn gốc của chúng. Nó khác với epigraphy (nghiên cứu về các bản khắc trên đá hoặc kim loại) và codicology (nghiên cứu về các cuốn sách viết tay).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in paleography**: Đề cập đến việc một khía cạnh cụ thể được nghiên cứu trong ngành cổ tự học.
* **of paleography**: Liên quan đến bản chất hoặc đặc điểm của ngành cổ tự học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.