(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palynology
C1

palynology

noun

Nghĩa tiếng Việt

cổ phấn học nghiên cứu phấn hoa và bào tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palynology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về hạt phấn và bào tử, cả dạng sống và hóa thạch, cùng với các ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực như khảo cổ học, địa chất học và pháp y.

Definition (English Meaning)

The study of pollen grains and spores, both living and fossil, and their applications in various fields such as archaeology, geology, and forensics.

Ví dụ Thực tế với 'Palynology'

  • "Palynology is used in archaeology to reconstruct past vegetation and land use."

    "Ngành cổ phấn học được sử dụng trong khảo cổ học để tái tạo lại thảm thực vật và việc sử dụng đất trong quá khứ."

  • "The palynology of the site revealed a shift in vegetation patterns over time."

    "Nghiên cứu cổ phấn học tại địa điểm này đã cho thấy sự thay đổi trong mô hình thảm thực vật theo thời gian."

  • "Palynological analysis can help identify the origin of honey."

    "Phân tích cổ phấn học có thể giúp xác định nguồn gốc của mật ong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palynology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: palynology
  • Adjective: palynological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pollen(phấn hoa)
spore(bào tử)
fossil(hóa thạch)
archaeology(khảo cổ học) geology(địa chất học)
palynological(thuộc về cổ phấn học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên (Đặc biệt là Thực vật học Cổ sinh vật học Địa chất học)

Ghi chú Cách dùng 'Palynology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Palynology không chỉ giới hạn ở việc xác định các loại phấn hoa và bào tử mà còn bao gồm việc phân tích sự phân bố của chúng theo không gian và thời gian để suy luận về môi trường, khí hậu và lịch sử thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- 'in palynology': được sử dụng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong nghiên cứu.
- 'of palynology': thường xuất hiện để mô tả một khía cạnh hoặc thành phần thuộc về palynology.
- 'for palynology': cho thấy mục đích hoặc ứng dụng của nghiên cứu palynology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palynology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)