(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pollen
B1

pollen

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phấn hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phấn hoa, một chất dạng bột mịn, thường có màu vàng, bao gồm các hạt cực nhỏ được thải ra từ bộ phận đực của hoa hoặc từ nón đực. Mỗi hạt chứa một giao tử đực có thể thụ tinh cho noãn cái, phấn hoa được vận chuyển đến noãn cái nhờ côn trùng, gió hoặc các tác nhân khác.

Definition (English Meaning)

A fine powdery substance, typically yellow, consisting of microscopic grains discharged from the male part of a flower or from a male cone. Each grain contains a male gamete that can fertilize the female ovule, to which pollen is transported by insects, wind, or other agents.

Ví dụ Thực tế với 'Pollen'

  • "Bees collect pollen from flowers."

    "Ong thu thập phấn hoa từ hoa."

  • "The air was thick with pollen."

    "Không khí đặc quánh phấn hoa."

  • "Pollen counts are high today."

    "Hôm nay lượng phấn hoa cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pollen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pollen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pollen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phấn hoa là một phần quan trọng trong quá trình sinh sản của thực vật có hoa và cây hạt trần. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây dị ứng cho một số người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

* **pollen from**: Phấn hoa từ một loài cây cụ thể.
* **pollen in**: Lượng phấn hoa trong không khí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollen'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The air is filled with pollen, carried by the wind.
Không khí chứa đầy phấn hoa, được gió mang đi.
Phủ định
The window wasn't covered in pollen after the rain.
Cửa sổ không bị phủ phấn hoa sau cơn mưa.
Nghi vấn
Will the pollen be released tomorrow, causing allergies?
Liệu phấn hoa có được giải phóng vào ngày mai, gây ra dị ứng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the pollen count was high that day.
Cô ấy nói rằng lượng phấn hoa cao vào ngày hôm đó.
Phủ định
He said that he did not think pollen allergies were a serious problem.
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ dị ứng phấn hoa là một vấn đề nghiêm trọng.
Nghi vấn
She asked if the pollen had affected my breathing.
Cô ấy hỏi liệu phấn hoa có ảnh hưởng đến việc thở của tôi không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pollen is a common cause of seasonal allergies.
Phấn hoa là một nguyên nhân phổ biến gây dị ứng theo mùa.
Phủ định
Pollen isn't always visible to the naked eye.
Phấn hoa không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Nghi vấn
Is pollen count high today?
Hôm nay lượng phấn hoa có cao không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pollen count is going to be high tomorrow.
Số lượng phấn hoa sẽ cao vào ngày mai.
Phủ định
We are not going to plant these flowers because they produce too much pollen.
Chúng ta sẽ không trồng những bông hoa này vì chúng tạo ra quá nhiều phấn hoa.
Nghi vấn
Is the pollen going to affect my allergies this year?
Phấn hoa có ảnh hưởng đến dị ứng của tôi năm nay không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rain stops, the bees will have collected pollen from all the flowers.
Đến khi mưa tạnh, những con ong sẽ đã thu thập phấn hoa từ tất cả các bông hoa.
Phủ định
The gardeners won't have finished removing the pollen before allergy season is in full swing.
Những người làm vườn sẽ chưa hoàn thành việc loại bỏ phấn hoa trước khi mùa dị ứng đạt đỉnh điểm.
Nghi vấn
Will the wind have dispersed the pollen before the outdoor event begins?
Liệu gió sẽ đã phân tán phấn hoa trước khi sự kiện ngoài trời bắt đầu chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The allergic reaction had started before she realized she was exposed to pollen.
Phản ứng dị ứng đã bắt đầu trước khi cô ấy nhận ra mình đã tiếp xúc với phấn hoa.
Phủ định
They had not anticipated that so much pollen had accumulated on the car after parking under the tree.
Họ đã không lường trước được rằng rất nhiều phấn hoa đã tích tụ trên xe sau khi đỗ dưới gốc cây.
Nghi vấn
Had the bee already collected the pollen before the rain started?
Con ong đã thu thập phấn hoa trước khi trời mưa bắt đầu phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind has carried pollen across the fields this spring.
Gió đã mang phấn hoa đi khắp các cánh đồng vào mùa xuân này.
Phủ định
I have not noticed much pollen on my car this year.
Tôi đã không nhận thấy nhiều phấn hoa trên xe của mình năm nay.
Nghi vấn
Has the amount of pollen in the air increased recently?
Lượng phấn hoa trong không khí có tăng lên gần đây không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The yellow dust has been pollening the air all morning.
Bụi vàng đã và đang thụ phấn cho không khí cả buổi sáng.
Phủ định
The wind hasn't been pollening the flowers as much lately due to the rain.
Gió không thụ phấn cho hoa nhiều như gần đây do mưa.
Nghi vấn
Has the pollen been causing you allergy symptoms this spring?
Phấn hoa có gây ra các triệu chứng dị ứng cho bạn vào mùa xuân này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)