pollen
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phấn hoa, một chất dạng bột mịn, thường có màu vàng, bao gồm các hạt cực nhỏ được thải ra từ bộ phận đực của hoa hoặc từ nón đực. Mỗi hạt chứa một giao tử đực có thể thụ tinh cho noãn cái, phấn hoa được vận chuyển đến noãn cái nhờ côn trùng, gió hoặc các tác nhân khác.
Definition (English Meaning)
A fine powdery substance, typically yellow, consisting of microscopic grains discharged from the male part of a flower or from a male cone. Each grain contains a male gamete that can fertilize the female ovule, to which pollen is transported by insects, wind, or other agents.
Ví dụ Thực tế với 'Pollen'
-
"Bees collect pollen from flowers."
"Ong thu thập phấn hoa từ hoa."
-
"The air was thick with pollen."
"Không khí đặc quánh phấn hoa."
-
"Pollen counts are high today."
"Hôm nay lượng phấn hoa cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pollen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pollen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pollen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phấn hoa là một phần quan trọng trong quá trình sinh sản của thực vật có hoa và cây hạt trần. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây dị ứng cho một số người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **pollen from**: Phấn hoa từ một loài cây cụ thể.
* **pollen in**: Lượng phấn hoa trong không khí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollen'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air is filled with pollen, carried by the wind.
|
Không khí chứa đầy phấn hoa, được gió mang đi. |
| Phủ định |
The window wasn't covered in pollen after the rain.
|
Cửa sổ không bị phủ phấn hoa sau cơn mưa. |
| Nghi vấn |
Will the pollen be released tomorrow, causing allergies?
|
Liệu phấn hoa có được giải phóng vào ngày mai, gây ra dị ứng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the pollen count was high that day.
|
Cô ấy nói rằng lượng phấn hoa cao vào ngày hôm đó. |
| Phủ định |
He said that he did not think pollen allergies were a serious problem.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ dị ứng phấn hoa là một vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
She asked if the pollen had affected my breathing.
|
Cô ấy hỏi liệu phấn hoa có ảnh hưởng đến việc thở của tôi không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pollen is a common cause of seasonal allergies.
|
Phấn hoa là một nguyên nhân phổ biến gây dị ứng theo mùa. |
| Phủ định |
Pollen isn't always visible to the naked eye.
|
Phấn hoa không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy bằng mắt thường. |
| Nghi vấn |
Is pollen count high today?
|
Hôm nay lượng phấn hoa có cao không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pollen count is going to be high tomorrow.
|
Số lượng phấn hoa sẽ cao vào ngày mai. |
| Phủ định |
We are not going to plant these flowers because they produce too much pollen.
|
Chúng ta sẽ không trồng những bông hoa này vì chúng tạo ra quá nhiều phấn hoa. |
| Nghi vấn |
Is the pollen going to affect my allergies this year?
|
Phấn hoa có ảnh hưởng đến dị ứng của tôi năm nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rain stops, the bees will have collected pollen from all the flowers.
|
Đến khi mưa tạnh, những con ong sẽ đã thu thập phấn hoa từ tất cả các bông hoa. |
| Phủ định |
The gardeners won't have finished removing the pollen before allergy season is in full swing.
|
Những người làm vườn sẽ chưa hoàn thành việc loại bỏ phấn hoa trước khi mùa dị ứng đạt đỉnh điểm. |
| Nghi vấn |
Will the wind have dispersed the pollen before the outdoor event begins?
|
Liệu gió sẽ đã phân tán phấn hoa trước khi sự kiện ngoài trời bắt đầu chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The allergic reaction had started before she realized she was exposed to pollen.
|
Phản ứng dị ứng đã bắt đầu trước khi cô ấy nhận ra mình đã tiếp xúc với phấn hoa. |
| Phủ định |
They had not anticipated that so much pollen had accumulated on the car after parking under the tree.
|
Họ đã không lường trước được rằng rất nhiều phấn hoa đã tích tụ trên xe sau khi đỗ dưới gốc cây. |
| Nghi vấn |
Had the bee already collected the pollen before the rain started?
|
Con ong đã thu thập phấn hoa trước khi trời mưa bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind has carried pollen across the fields this spring.
|
Gió đã mang phấn hoa đi khắp các cánh đồng vào mùa xuân này. |
| Phủ định |
I have not noticed much pollen on my car this year.
|
Tôi đã không nhận thấy nhiều phấn hoa trên xe của mình năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the amount of pollen in the air increased recently?
|
Lượng phấn hoa trong không khí có tăng lên gần đây không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The yellow dust has been pollening the air all morning.
|
Bụi vàng đã và đang thụ phấn cho không khí cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The wind hasn't been pollening the flowers as much lately due to the rain.
|
Gió không thụ phấn cho hoa nhiều như gần đây do mưa. |
| Nghi vấn |
Has the pollen been causing you allergy symptoms this spring?
|
Phấn hoa có gây ra các triệu chứng dị ứng cho bạn vào mùa xuân này không? |