palynomorph
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palynomorph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bào tử, hạt phấn hóa thạch, hoặc các tàn tích hiển vi khác của thực vật hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
A fossilized spore, pollen grain, or other microscopic plant or animal remains.
Ví dụ Thực tế với 'Palynomorph'
-
"The analysis of palynomorphs in the sediment core provided valuable insights into the vegetation history of the region."
"Phân tích palynomorph trong lõi trầm tích đã cung cấp những hiểu biết giá trị về lịch sử thực vật của khu vực."
-
"Palynomorphs are widely used in biostratigraphy to date sedimentary rocks."
"Palynomorph được sử dụng rộng rãi trong địa tầng sinh học để xác định niên đại của đá trầm tích."
-
"The presence of certain palynomorphs indicates a specific paleoenvironment."
"Sự hiện diện của một số palynomorph nhất định chỉ ra một môi trường cổ cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palynomorph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: palynomorph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palynomorph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'palynomorph' thường được sử dụng để chỉ các vi hóa thạch hữu cơ có thành phần cấu tạo từ các hợp chất hữu cơ phức tạp và có khả năng chống lại sự phân hủy. Chúng có thể bao gồm bào tử, phấn hoa, dinoflagellate cysts, acritarchs và chitinozoans. 'Palynomorph' nhấn mạnh đến hình thái học và cấu trúc của các vi sinh vật này, và được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về cổ môi trường, cổ địa lý, và xác định tuổi địa chất. Khác với 'pollen', 'palynomorph' bao gồm nhiều loại vi hóa thạch khác ngoài phấn hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'palynomorphs in sedimentary rocks' (palynomorph trong đá trầm tích); 'analysis of palynomorphs' (phân tích palynomorph); 'palynomorphs from the Cretaceous period' (palynomorph từ kỷ Phấn Trắng). Các giới từ này chỉ vị trí, thành phần, hoặc nguồn gốc của palynomorph.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palynomorph'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Palynomorphs provide valuable information about past environments.
|
Các palynomorph cung cấp thông tin giá trị về môi trường trong quá khứ. |
| Phủ định |
Scientists don't often find complete palynomorphs in highly eroded samples.
|
Các nhà khoa học không thường xuyên tìm thấy các palynomorph hoàn chỉnh trong các mẫu bị xói mòn nhiều. |
| Nghi vấn |
What can palynomorphs tell us about the age of sedimentary rocks?
|
Các palynomorph có thể cho chúng ta biết điều gì về tuổi của đá trầm tích? |