(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pamper
B2

pamper

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nuông chiều cưng chiều chăm sóc kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pamper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nuông chiều, cưng chiều, chăm sóc kỹ lưỡng (thường là quá mức).

Definition (English Meaning)

To indulge with every attention, comfort, and kindness; spoil.

Ví dụ Thực tế với 'Pamper'

  • "She likes to pamper herself with a long hot bath after a stressful day."

    "Cô ấy thích nuông chiều bản thân bằng một bồn tắm nước nóng sau một ngày căng thẳng."

  • "The hotel pampers its guests with luxurious amenities."

    "Khách sạn nuông chiều khách hàng của mình bằng những tiện nghi sang trọng."

  • "He pampered his car, washing and waxing it every weekend."

    "Anh ấy chăm sóc chiếc xe của mình một cách kỹ lưỡng, rửa và đánh bóng nó vào mỗi cuối tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pamper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pamper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

treat(đãi, đối đãi)
care for(chăm sóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hoạt hàng ngày Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Pamper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pamper' mang nghĩa chăm sóc, chiều chuộng một cách đặc biệt và thường xuyên, đôi khi đến mức làm hư hoặc tạo thói quen xấu. Nó khác với 'take care of' (chăm sóc) ở mức độ quan tâm và sự ưu ái. So với 'spoil' (làm hư, nuông chiều), 'pamper' có thể mang sắc thái tích cực hơn, chỉ sự chăm sóc chu đáo, trong khi 'spoil' thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc làm hư ai đó bằng cách cho họ mọi thứ họ muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Pamper with' được sử dụng để chỉ rõ điều gì được dùng để nuông chiều ai đó. Ví dụ: 'She pampered herself with a spa day.' (Cô ấy tự nuông chiều bản thân bằng một ngày ở spa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pamper'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she had worked so hard all year, she decided to pamper herself with a luxurious spa day.
Bởi vì cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ cả năm, cô ấy quyết định nuông chiều bản thân bằng một ngày spa sang trọng.
Phủ định
Although he wanted to pamper his dog, he didn't have enough time, so he just gave him extra belly rubs.
Mặc dù anh ấy muốn cưng nựng con chó của mình, nhưng anh ấy không có đủ thời gian, vì vậy anh ấy chỉ xoa bụng nó nhiều hơn.
Nghi vấn
If you have extra money, will you pamper your children with extravagant gifts, or will you save it for their education?
Nếu bạn có thêm tiền, bạn sẽ nuông chiều con bạn bằng những món quà xa hoa, hay bạn sẽ tiết kiệm nó cho việc học hành của chúng?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves to pamper herself: she takes long baths, reads her favorite books, and eats gourmet chocolates.
Cô ấy thích nuông chiều bản thân: cô ấy tắm bồn thật lâu, đọc những cuốn sách yêu thích và ăn sôcôla hảo hạng.
Phủ định
He doesn't pamper his car: he rarely washes it, never waxes it, and forgets to change the oil.
Anh ấy không nuông chiều chiếc xe của mình: anh ấy hiếm khi rửa nó, không bao giờ đánh bóng nó và quên thay dầu.
Nghi vấn
Do you pamper your pets: do you buy them expensive toys, give them gourmet food, and let them sleep in your bed?
Bạn có nuông chiều thú cưng của mình không: bạn có mua cho chúng đồ chơi đắt tiền, cho chúng ăn thức ăn ngon và cho chúng ngủ trên giường của bạn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She likes to pamper herself with a spa day.
Cô ấy thích nuông chiều bản thân bằng một ngày spa.
Phủ định
They do not pamper their children too much.
Họ không nuông chiều con cái của họ quá nhiều.
Nghi vấn
Will you pamper me with breakfast in bed?
Bạn sẽ nuông chiều tôi bằng bữa sáng trên giường chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her exams, she will have been pampering herself for a whole week.
Đến khi cô ấy thi xong, cô ấy sẽ đã nuông chiều bản thân cả một tuần.
Phủ định
By the end of the month, he won't have been pampering his car; it needs serious repairs.
Đến cuối tháng, anh ấy sẽ không còn nuông chiều chiếc xe của mình nữa; nó cần được sửa chữa nghiêm trọng.
Nghi vấn
Will you have been pampering your dog too much before his competition?
Liệu bạn có đang nuông chiều con chó của bạn quá mức trước cuộc thi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)