(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coddle
B2

coddle

verb

Nghĩa tiếng Việt

nuông chiều quá mức bảo bọc thái quá nâng niu như trứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nuông chiều quá mức, nâng niu thái quá, bảo bọc kỹ lưỡng quá mức, làm cho ai đó yếu đuối hoặc ỷ lại.

Definition (English Meaning)

To treat with extreme or excessive care and attention; to pamper.

Ví dụ Thực tế với 'Coddle'

  • "Parents should avoid coddling their children too much."

    "Cha mẹ nên tránh nuông chiều con cái quá mức."

  • "He coddled his car, washing and polishing it every week."

    "Anh ấy nâng niu chiếc xe hơi của mình, rửa và đánh bóng nó mỗi tuần."

  • "The teacher coddled the weaker students, giving them extra help."

    "Giáo viên nuông chiều những học sinh yếu hơn, giúp đỡ họ thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coddle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Coddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coddle' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chăm sóc ai đó quá kỹ, khiến họ không thể tự lập hoặc đối mặt với khó khăn. Nó khác với 'care for' (chăm sóc) vốn mang nghĩa tích cực và trung lập hơn. 'Spoil' cũng tương tự 'coddle' nhưng có thể liên quan đến việc cho ai đó quá nhiều quà hoặc đặc quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', nó thường đi kèm với những thứ được dùng để nuông chiều, ví dụ: 'coddle someone with attention'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coddle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)