pander to
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pander to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiều theo, mua chuộc, xúi bẩy, đáp ứng một cách không chính đáng (một ham muốn, nhu cầu, hoặc thói quen xấu, hoặc một người có những ham muốn đó). Lợi dụng điểm yếu của người khác để đạt được mục đích.
Definition (English Meaning)
To gratify or indulge (an immoral or distasteful desire, need, or habit or a person with such a desire, etc.). To cater to or exploit weaknesses.
Ví dụ Thực tế với 'Pander to'
-
"The politician is pandering to the voters by promising unrealistic tax cuts."
"Chính trị gia đang mua chuộc cử tri bằng cách hứa hẹn cắt giảm thuế phi thực tế."
-
"The company was accused of pandering to racist stereotypes in its advertising."
"Công ty bị cáo buộc là đang lợi dụng những khuôn mẫu phân biệt chủng tộc trong quảng cáo của mình."
-
"The media often panders to the public's desire for sensational news."
"Giới truyền thông thường chiều theo mong muốn của công chúng về những tin tức giật gân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pander to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pander to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'pander to' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thỏa mãn những mong muốn không lành mạnh, thiếu đạo đức của người khác để đạt được lợi ích cá nhân. Nó nhấn mạnh sự thiếu trung thực và đạo đức trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà hành động 'pander' hướng đến. Ví dụ: 'pander to their desires' (chiều theo những ham muốn của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pander to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.