(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panel
B1

panel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấm bảng hội đồng ban
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh phẳng, thường có hình chữ nhật, bằng gỗ, kim loại, kính, v.v., tạo thành một phần của cửa, tường hoặc trần nhà.

Definition (English Meaning)

A flat, usually rectangular piece of wood, metal, glass, etc., forming part of a door, wall, or ceiling.

Ví dụ Thực tế với 'Panel'

  • "The door has a decorative panel."

    "Cánh cửa có một tấm trang trí."

  • "The car's body panels were damaged in the accident."

    "Các tấm thân xe bị hư hại trong vụ tai nạn."

  • "She was invited to sit on a panel of judges."

    "Cô ấy được mời tham gia vào một hội đồng giám khảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

board(ván, bảng)
group(nhóm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa dạng (tùy thuộc ngữ cảnh: Kinh doanh Kỹ thuật Xây dựng Truyền thông)

Ghi chú Cách dùng 'Panel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một bộ phận cấu thành lớn hơn. Ví dụ, 'a door panel' là một phần của cánh cửa. Khác với 'sheet' (tấm) thường mỏng và rộng hơn, hoặc 'board' (ván) thường dày hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

`in`: dùng khi nói về việc lắp đặt hoặc tồn tại bên trong một bảng điều khiển lớn hơn. Ví dụ: 'The wires are in the panel.' `on`: dùng khi nói về vị trí trên bề mặt của bảng điều khiển. Ví dụ: 'The switch is on the panel.' `of`: dùng để chỉ thành phần cấu tạo của bảng điều khiển hoặc mối quan hệ sở hữu. Ví dụ: 'a panel of wood', 'the control panel of the machine'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)