panel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh phẳng, thường có hình chữ nhật, bằng gỗ, kim loại, kính, v.v., tạo thành một phần của cửa, tường hoặc trần nhà.
Definition (English Meaning)
A flat, usually rectangular piece of wood, metal, glass, etc., forming part of a door, wall, or ceiling.
Ví dụ Thực tế với 'Panel'
-
"The door has a decorative panel."
"Cánh cửa có một tấm trang trí."
-
"The car's body panels were damaged in the accident."
"Các tấm thân xe bị hư hại trong vụ tai nạn."
-
"She was invited to sit on a panel of judges."
"Cô ấy được mời tham gia vào một hội đồng giám khảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một bộ phận cấu thành lớn hơn. Ví dụ, 'a door panel' là một phần của cánh cửa. Khác với 'sheet' (tấm) thường mỏng và rộng hơn, hoặc 'board' (ván) thường dày hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in`: dùng khi nói về việc lắp đặt hoặc tồn tại bên trong một bảng điều khiển lớn hơn. Ví dụ: 'The wires are in the panel.' `on`: dùng khi nói về vị trí trên bề mặt của bảng điều khiển. Ví dụ: 'The switch is on the panel.' `of`: dùng để chỉ thành phần cấu tạo của bảng điều khiển hoặc mối quan hệ sở hữu. Ví dụ: 'a panel of wood', 'the control panel of the machine'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.