(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solar panel
B1

solar panel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấm pin mặt trời tấm quang điện pin mặt trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solar panel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm được thiết kế để hấp thụ ánh sáng mặt trời như một nguồn năng lượng để tạo ra điện hoặc nhiệt.

Definition (English Meaning)

A panel designed to absorb sunlight as a source of energy for generating electricity or heating.

Ví dụ Thực tế với 'Solar panel'

  • "The homeowner installed solar panels on the roof to reduce their electricity bill."

    "Chủ nhà đã lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để giảm hóa đơn tiền điện."

  • "Solar panels are an environmentally friendly way to generate electricity."

    "Các tấm pin mặt trời là một cách thân thiện với môi trường để tạo ra điện."

  • "The efficiency of solar panels has increased significantly in recent years."

    "Hiệu quả của các tấm pin mặt trời đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solar panel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solar panel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng tái tạo Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Solar panel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Solar panel là một thuật ngữ kỹ thuật phổ biến trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Nó thường được sử dụng để chỉ các tấm quang điện (photovoltaic panels) biến đổi trực tiếp ánh sáng mặt trời thành điện năng. Đôi khi nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các tấm thu nhiệt mặt trời (solar thermal panels) dùng để làm nóng nước hoặc không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with for

on: đề cập đến vị trí của tấm pin mặt trời (e.g., 'solar panels on the roof'). with: đề cập đến việc sử dụng tấm pin mặt trời để tạo ra năng lượng (e.g., 'power with solar panels'). for: đề cập đến mục đích sử dụng tấm pin mặt trời (e.g., 'solar panels for heating water').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solar panel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the homeowner installed a solar panel significantly reduced their electricity bill is undeniable.
Việc chủ nhà đã lắp đặt một tấm pin mặt trời giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện của họ là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the new building includes a solar panel is not clear from the blueprints.
Việc tòa nhà mới có bao gồm tấm pin mặt trời hay không thì không rõ ràng từ bản thiết kế.
Nghi vấn
Why the government incentivizes the use of the solar panel is a topic of much discussion.
Tại sao chính phủ khuyến khích sử dụng tấm pin mặt trời là một chủ đề được thảo luận nhiều.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many homes are now equipped with sustainable energy solutions: solar panels, wind turbines, and geothermal systems.
Nhiều ngôi nhà hiện nay được trang bị các giải pháp năng lượng bền vững: tấm pin mặt trời, tuabin gió và hệ thống địa nhiệt.
Phủ định
Despite the potential benefits, some homeowners haven't invested in renewable energy: no solar panels, no energy-efficient appliances, and no insulation upgrades.
Mặc dù có những lợi ích tiềm năng, một số chủ nhà vẫn chưa đầu tư vào năng lượng tái tạo: không có tấm pin mặt trời, không có thiết bị tiết kiệm năng lượng và không nâng cấp hệ thống cách nhiệt.
Nghi vấn
Are you considering environmentally friendly home improvements: perhaps solar panels, a rainwater harvesting system, or a vegetable garden?
Bạn có đang xem xét những cải tiến nhà thân thiện với môi trường không: có lẽ là tấm pin mặt trời, một hệ thống thu gom nước mưa, hoặc một vườn rau?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invested in more solar panels, we would reduce our carbon footprint significantly.
Nếu chúng ta đầu tư vào nhiều tấm pin mặt trời hơn, chúng ta sẽ giảm đáng kể lượng khí thải carbon.
Phủ định
If the government didn't offer incentives, fewer people would install solar panels.
Nếu chính phủ không cung cấp các ưu đãi, ít người sẽ lắp đặt các tấm pin mặt trời hơn.
Nghi vấn
Would electricity bills be lower if we installed solar panels?
Liệu hóa đơn tiền điện có thấp hơn nếu chúng ta lắp đặt các tấm pin mặt trời không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The homeowner installed solar panels on the roof to generate electricity.
Chủ nhà đã lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện.
Phủ định
Under no circumstances should you attempt to repair a solar panel yourself.
Trong bất kỳ trường hợp nào bạn cũng không nên tự mình sửa chữa tấm pin mặt trời.
Nghi vấn
Should you install solar panels, will you be eligible for tax credits?
Nếu bạn lắp đặt các tấm pin mặt trời, bạn có đủ điều kiện để được giảm thuế không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The solar panel's efficiency is crucial for maximizing energy production.
Hiệu quả của tấm pin mặt trời là yếu tố then chốt để tối đa hóa sản lượng năng lượng.
Phủ định
The building's solar panel's wiring wasn't properly grounded, causing a short circuit.
Hệ thống dây điện của tấm pin mặt trời của tòa nhà đã không được nối đất đúng cách, gây ra đoản mạch.
Nghi vấn
Is the solar panels' warranty still valid after the storm?
Liệu bảo hành của các tấm pin mặt trời còn hiệu lực sau cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)