forming
Động từ (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của 'form': Đang tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of form: Creating or developing something.
Ví dụ Thực tế với 'Forming'
-
"She is forming a new company."
"Cô ấy đang thành lập một công ty mới."
-
"The clouds are forming over the mountains."
"Mây đang hình thành trên những ngọn núi."
-
"Forming a study group can be very helpful."
"Việc thành lập một nhóm học tập có thể rất hữu ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: form
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'forming' được dùng như một gerund, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi được dùng như một present participle, nó diễn tả một hành động đang diễn ra. Ví dụ, 'Forming a habit' (gerund) là việc hình thành một thói quen. 'The ice is forming' (present participle) là băng đang hình thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Forming into' diễn tả việc chuyển đổi thành một hình dạng hoặc cấu trúc khác. 'Forming from' diễn tả việc hình thành từ một vật liệu hoặc nguồn gốc nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forming'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the clay would form into the shape I want.
|
Tôi ước đất sét sẽ tạo thành hình dạng tôi muốn. |
| Phủ định |
If only they hadn't formed an alliance against us.
|
Giá mà họ đã không thành lập một liên minh chống lại chúng ta. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could form better relationships?
|
Bạn có ước bạn có thể xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp hơn không? |