panelist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panelist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của một nhóm người được tập hợp để thảo luận hoặc đánh giá một điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Panelist'
-
"She was a panelist on a discussion about climate change."
"Cô ấy là một thành viên ban hội thẩm trong một cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu."
-
"The panelist shared her experiences working in the tech industry."
"Thành viên ban hội thẩm đã chia sẻ kinh nghiệm làm việc của cô ấy trong ngành công nghệ."
-
"The organizer selected experienced panelists to ensure a fruitful discussion."
"Nhà tổ chức đã chọn những thành viên ban hội thẩm có kinh nghiệm để đảm bảo một cuộc thảo luận hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panelist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: panelist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panelist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'panelist' chỉ một người cụ thể tham gia vào một 'panel' (ban hội thẩm, nhóm thảo luận). Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng như hội nghị, chương trình truyền hình, hoặc các cuộc thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Panelist on...' thường được sử dụng để chỉ chủ đề mà người đó tham gia thảo luận. 'Panelist in...' thường chỉ lĩnh vực hoặc sự kiện mà panel được tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panelist'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The panelist presented a compelling argument.
|
Người tham gia hội thảo đưa ra một lập luận hấp dẫn. |
| Phủ định |
That panelist didn't answer the question directly.
|
Người tham gia hội thảo đó đã không trả lời câu hỏi trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Did the panelist agree with the moderator's assessment?
|
Người tham gia hội thảo có đồng ý với đánh giá của người điều hành không? |