(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judge
B2

judge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thẩm phán quan tòa đánh giá phán xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẩm phán, quan tòa, người có thẩm quyền xét xử tại tòa án.

Definition (English Meaning)

A public official appointed to decide cases in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Judge'

  • "The judge sentenced the defendant to five years in prison."

    "Thẩm phán đã tuyên án năm năm tù cho bị cáo."

  • "The judges were impressed by the student's performance."

    "Các giám khảo đã rất ấn tượng với màn trình diễn của sinh viên."

  • "Don't be so quick to judge others."

    "Đừng vội vàng phán xét người khác như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absolve(Tha tội, miễn tội)
pardon(Tha thứ, xá tội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Judge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chức danh chỉ người có quyền lực và trách nhiệm trong việc đưa ra phán quyết pháp lý. Thường được sử dụng trong bối cảnh tòa án và luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Judge of' được sử dụng để chỉ người đánh giá hoặc có ý kiến về một cái gì đó. Ví dụ: 'He is a good judge of character' (Anh ấy là người giỏi đánh giá tính cách). 'Judge by' được sử dụng để chỉ việc đánh giá dựa trên cái gì đó. Ví dụ: 'Don't judge a book by its cover' (Đừng trông mặt mà bắt hình dong).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)