(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panel discussion
B2

panel discussion

noun

Nghĩa tiếng Việt

thảo luận nhóm thảo luận hội đồng diễn đàn thảo luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panel discussion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận công khai về một chủ đề cụ thể, trong đó một nhóm người (gọi là 'hội đồng') trình bày ý kiến hoặc kiến thức chuyên môn của họ cho khán giả.

Definition (English Meaning)

A public discussion or debate on a particular topic in which a group of people (the 'panel') present their opinions or expertise to an audience.

Ví dụ Thực tế với 'Panel discussion'

  • "The panel discussion on artificial intelligence was very informative."

    "Cuộc thảo luận hội đồng về trí tuệ nhân tạo rất bổ ích."

  • "We attended a panel discussion on the future of work."

    "Chúng tôi đã tham dự một cuộc thảo luận hội đồng về tương lai của công việc."

  • "The panel discussion provided valuable insights into the issue."

    "Cuộc thảo luận hội đồng đã cung cấp những hiểu biết giá trị về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panel discussion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: panel discussion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Panel discussion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường liên quan đến một nhóm các chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm khác nhau thảo luận về một chủ đề cụ thể, có thể có sự tương tác với khán giả thông qua các câu hỏi và câu trả lời. Khác với 'debate' (tranh luận) vì 'panel discussion' thường mang tính chất chia sẻ, trao đổi thông tin hơn là đối đầu để chứng minh quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

‘on’ và ‘about’ đều được sử dụng để chỉ chủ đề của cuộc thảo luận. Ví dụ: 'a panel discussion on climate change' hoặc 'a panel discussion about the future of education'. Sự khác biệt rất nhỏ, 'on' thường được sử dụng cho các chủ đề trang trọng hoặc học thuật hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panel discussion'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conference featured a lively panel discussion: experts debated the future of artificial intelligence.
Hội nghị có một buổi thảo luận nhóm sôi nổi: các chuyên gia tranh luận về tương lai của trí tuệ nhân tạo.
Phủ định
The seminar didn't include a panel discussion: instead, it focused on individual presentations.
Hội thảo không bao gồm một buổi thảo luận nhóm: thay vào đó, nó tập trung vào các bài thuyết trình cá nhân.
Nghi vấn
Does the agenda include a panel discussion: will the experts share their insights on sustainable development?
Chương trình có bao gồm một buổi thảo luận nhóm không: liệu các chuyên gia có chia sẻ những hiểu biết sâu sắc của họ về phát triển bền vững không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the organizers had promoted the panel discussion more effectively, more people would attend now.
Nếu ban tổ chức đã quảng bá buổi thảo luận nhóm hiệu quả hơn, thì bây giờ sẽ có nhiều người tham dự hơn.
Phủ định
If I weren't so busy, I would have attended the panel discussion last week.
Nếu tôi không quá bận, tôi đã tham dự buổi thảo luận nhóm tuần trước.
Nghi vấn
If she had prepared better, would she be more confident during the panel discussion?
Nếu cô ấy chuẩn bị tốt hơn, liệu cô ấy có tự tin hơn trong buổi thảo luận nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)