(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moderator
B2

moderator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người điều hành người chủ trì chất làm chậm (trong vật lý hạt nhân)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người điều hành một diễn đàn internet hoặc nhóm thảo luận trực tuyến.

Definition (English Meaning)

A person who moderates an internet forum or online discussion group.

Ví dụ Thực tế với 'Moderator'

  • "The moderator deleted the offensive posts."

    "Người điều hành đã xóa các bài đăng mang tính xúc phạm."

  • "She is a moderator for several online communities."

    "Cô ấy là người điều hành cho một vài cộng đồng trực tuyến."

  • "The debate moderator kept the discussion fair and balanced."

    "Người điều hành cuộc tranh luận đã giữ cho cuộc thảo luận công bằng và cân bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moderator'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Chính trị Internet

Ghi chú Cách dùng 'Moderator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trực tuyến để chỉ người giữ trật tự, hướng dẫn thảo luận và giải quyết tranh chấp. Khác với 'administrator' (quản trị viên) có nhiều quyền hạn kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Moderator of': Người điều hành một diễn đàn, cộng đồng cụ thể. 'Moderator for': Người điều hành cho một sự kiện, chương trình, hoặc một chủ đề nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderator'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Moderating discussions requires patience and fairness.
Điều hành các cuộc thảo luận đòi hỏi sự kiên nhẫn và công bằng.
Phủ định
I am not considering moderating the online forum due to time constraints.
Tôi không xem xét việc điều hành diễn đàn trực tuyến vì hạn chế về thời gian.
Nghi vấn
Is he good at moderating debates?
Anh ấy có giỏi điều hành các cuộc tranh luận không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moderator effectively moderates the online forum.
Người điều hành điều hành diễn đàn trực tuyến một cách hiệu quả.
Phủ định
The moderator doesn't always moderate fairly; sometimes, he favors certain participants.
Người điều hành không phải lúc nào cũng điều hành công bằng; đôi khi, anh ta ưu ái một số người tham gia nhất định.
Nghi vấn
Does the moderator need to moderate more strictly to prevent arguments?
Người điều hành có cần điều hành chặt chẽ hơn để ngăn chặn tranh cãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)