(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panicked
B2

panicked

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hoảng loạn hốt hoảng tá hỏa mất bình tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panicked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện một cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng không kiểm soát được một cách đột ngột.

Definition (English Meaning)

Having felt or shown a sudden feeling of uncontrollable fear or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Panicked'

  • "She panicked when she couldn't find her passport."

    "Cô ấy hoảng loạn khi không tìm thấy hộ chiếu của mình."

  • "The passengers panicked when the plane started shaking."

    "Hành khách hoảng loạn khi máy bay bắt đầu rung lắc."

  • "He panicked and forgot his lines on stage."

    "Anh ấy hoảng loạn và quên lời thoại trên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panicked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: panic (quá khứ và quá khứ phân từ)
  • Adjective: panic-stricken, panicky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo âu)
fear(sợ hãi)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Panicked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái bị hoảng loạn, thường là phản ứng trước một tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. 'Panicked' nhấn mạnh vào hành động hoặc cảm xúc đã xảy ra trong quá khứ. Khác với 'afraid' (sợ) vốn chỉ một cảm giác chung chung, 'panicked' thể hiện mức độ sợ hãi cao hơn, dẫn đến hành động thiếu kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

'Panicked at/by something' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự hoảng loạn. Ví dụ: 'She panicked at the sight of the fire.' (Cô ấy hoảng loạn khi nhìn thấy đám cháy.) 'He panicked by the sudden noise.' (Anh ấy hoảng loạn bởi tiếng ồn đột ngột.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panicked'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He might panic if he sees a spider.
Anh ấy có thể hoảng sợ nếu anh ấy nhìn thấy một con nhện.
Phủ định
She shouldn't panic about the test results.
Cô ấy không nên hoảng sợ về kết quả bài kiểm tra.
Nghi vấn
Could they have panicked when the fire alarm went off?
Liệu họ có thể đã hoảng sợ khi chuông báo cháy vang lên không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd panicked: they surged towards the exits, fearing for their lives.
Đám đông hoảng loạn: họ ùa về phía các lối ra, sợ hãi cho mạng sống của mình.
Phủ định
He wasn't panic-stricken: he remained calm and collected during the emergency.
Anh ấy không hề hoảng loạn: anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh trong suốt tình huống khẩn cấp.
Nghi vấn
Did she panic: or did she manage to keep her composure?
Cô ấy có hoảng loạn không: hay cô ấy đã cố gắng giữ được bình tĩnh?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She panicked when she saw the spider.
Cô ấy hoảng loạn khi nhìn thấy con nhện.
Phủ định
They didn't panic, even though the situation was dire.
Họ đã không hoảng loạn, mặc dù tình hình rất tồi tệ.
Nghi vấn
Did he panic when the fire alarm went off?
Anh ấy có hoảng loạn khi chuông báo cháy reo không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are panicking because the fire alarm is ringing.
Họ đang hoảng loạn vì chuông báo cháy đang reo.
Phủ định
I am not panicking, even though the presentation is tomorrow.
Tôi không hề hoảng loạn, mặc dù bài thuyết trình là vào ngày mai.
Nghi vấn
Is she panicking about the upcoming exam?
Cô ấy có đang hoảng loạn về kỳ thi sắp tới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been panicking about the exam all week.
Cô ấy đã hoảng loạn về kỳ thi cả tuần nay.
Phủ định
They haven't been panicking despite the market crash.
Họ đã không hoảng loạn mặc dù thị trường sụp đổ.
Nghi vấn
Has he been panicking about the presentation?
Anh ấy có đang hoảng loạn về bài thuyết trình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' panicked reaction to the fire alarm was understandable.
Phản ứng hoảng loạn của các học sinh đối với chuông báo cháy là điều dễ hiểu.
Phủ định
The Smiths' panic-stricken escape from the haunted house wasn't a joke; they were genuinely terrified.
Cuộc trốn chạy kinh hoàng của gia đình Smith khỏi ngôi nhà ma ám không phải là một trò đùa; họ thực sự rất sợ hãi.
Nghi vấn
Was it the men's panicked shouts that alerted the rescue team to their location?
Có phải tiếng la hét hoảng loạn của những người đàn ông đã báo cho đội cứu hộ biết vị trí của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)