panicked
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panicked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện một cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng không kiểm soát được một cách đột ngột.
Definition (English Meaning)
Having felt or shown a sudden feeling of uncontrollable fear or anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Panicked'
-
"She panicked when she couldn't find her passport."
"Cô ấy hoảng loạn khi không tìm thấy hộ chiếu của mình."
-
"The passengers panicked when the plane started shaking."
"Hành khách hoảng loạn khi máy bay bắt đầu rung lắc."
-
"He panicked and forgot his lines on stage."
"Anh ấy hoảng loạn và quên lời thoại trên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panicked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: panic (quá khứ và quá khứ phân từ)
- Adjective: panic-stricken, panicky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panicked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái bị hoảng loạn, thường là phản ứng trước một tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. 'Panicked' nhấn mạnh vào hành động hoặc cảm xúc đã xảy ra trong quá khứ. Khác với 'afraid' (sợ) vốn chỉ một cảm giác chung chung, 'panicked' thể hiện mức độ sợ hãi cao hơn, dẫn đến hành động thiếu kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Panicked at/by something' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự hoảng loạn. Ví dụ: 'She panicked at the sight of the fire.' (Cô ấy hoảng loạn khi nhìn thấy đám cháy.) 'He panicked by the sudden noise.' (Anh ấy hoảng loạn bởi tiếng ồn đột ngột.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panicked'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might panic if he sees a spider.
|
Anh ấy có thể hoảng sợ nếu anh ấy nhìn thấy một con nhện. |
| Phủ định |
She shouldn't panic about the test results.
|
Cô ấy không nên hoảng sợ về kết quả bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Could they have panicked when the fire alarm went off?
|
Liệu họ có thể đã hoảng sợ khi chuông báo cháy vang lên không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd panicked: they surged towards the exits, fearing for their lives.
|
Đám đông hoảng loạn: họ ùa về phía các lối ra, sợ hãi cho mạng sống của mình. |
| Phủ định |
He wasn't panic-stricken: he remained calm and collected during the emergency.
|
Anh ấy không hề hoảng loạn: anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh trong suốt tình huống khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
Did she panic: or did she manage to keep her composure?
|
Cô ấy có hoảng loạn không: hay cô ấy đã cố gắng giữ được bình tĩnh? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She panicked when she saw the spider.
|
Cô ấy hoảng loạn khi nhìn thấy con nhện. |
| Phủ định |
They didn't panic, even though the situation was dire.
|
Họ đã không hoảng loạn, mặc dù tình hình rất tồi tệ. |
| Nghi vấn |
Did he panic when the fire alarm went off?
|
Anh ấy có hoảng loạn khi chuông báo cháy reo không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are panicking because the fire alarm is ringing.
|
Họ đang hoảng loạn vì chuông báo cháy đang reo. |
| Phủ định |
I am not panicking, even though the presentation is tomorrow.
|
Tôi không hề hoảng loạn, mặc dù bài thuyết trình là vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Is she panicking about the upcoming exam?
|
Cô ấy có đang hoảng loạn về kỳ thi sắp tới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been panicking about the exam all week.
|
Cô ấy đã hoảng loạn về kỳ thi cả tuần nay. |
| Phủ định |
They haven't been panicking despite the market crash.
|
Họ đã không hoảng loạn mặc dù thị trường sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Has he been panicking about the presentation?
|
Anh ấy có đang hoảng loạn về bài thuyết trình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' panicked reaction to the fire alarm was understandable.
|
Phản ứng hoảng loạn của các học sinh đối với chuông báo cháy là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
The Smiths' panic-stricken escape from the haunted house wasn't a joke; they were genuinely terrified.
|
Cuộc trốn chạy kinh hoàng của gia đình Smith khỏi ngôi nhà ma ám không phải là một trò đùa; họ thực sự rất sợ hãi. |
| Nghi vấn |
Was it the men's panicked shouts that alerted the rescue team to their location?
|
Có phải tiếng la hét hoảng loạn của những người đàn ông đã báo cho đội cứu hộ biết vị trí của họ không? |