(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terrified
B2

terrified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh hãi rất sợ hãi hãi hùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ sợ hãi, kinh hãi.

Definition (English Meaning)

Extremely frightened.

Ví dụ Thực tế với 'Terrified'

  • "She was terrified when she heard the scream."

    "Cô ấy đã rất kinh hãi khi nghe thấy tiếng thét."

  • "The thought of public speaking left him terrified."

    "Ý nghĩ phải phát biểu trước đám đông khiến anh ấy kinh hãi."

  • "They were terrified by the storm."

    "Họ đã kinh hãi bởi cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terrified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frightened(hoảng sợ)
scared(sợ hãi)
afraid(e sợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

brave(dũng cảm)
calm(bình tĩnh)
fearless(không sợ hãi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Terrified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ sợ hãi rất lớn, mạnh mẽ hơn 'afraid' hoặc 'scared'. Thường được sử dụng khi đối mặt với một mối nguy hiểm hoặc điều gì đó gây sốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Terrified of' được sử dụng để chỉ nỗi sợ hãi một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He is terrified of spiders.' ('Anh ấy sợ nhện.') 'Terrified at' (ít phổ biến hơn) có thể dùng khi sợ hãi một sự kiện hoặc tin tức bất ngờ. Ví dụ: 'She was terrified at the news of the accident.' ('Cô ấy kinh hãi khi nghe tin về vụ tai nạn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)