terrified
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terrified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ sợ hãi, kinh hãi.
Definition (English Meaning)
Extremely frightened.
Ví dụ Thực tế với 'Terrified'
-
"She was terrified when she heard the scream."
"Cô ấy đã rất kinh hãi khi nghe thấy tiếng thét."
-
"The thought of public speaking left him terrified."
"Ý nghĩ phải phát biểu trước đám đông khiến anh ấy kinh hãi."
-
"They were terrified by the storm."
"Họ đã kinh hãi bởi cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terrified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terrified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ sợ hãi rất lớn, mạnh mẽ hơn 'afraid' hoặc 'scared'. Thường được sử dụng khi đối mặt với một mối nguy hiểm hoặc điều gì đó gây sốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Terrified of' được sử dụng để chỉ nỗi sợ hãi một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He is terrified of spiders.' ('Anh ấy sợ nhện.') 'Terrified at' (ít phổ biến hơn) có thể dùng khi sợ hãi một sự kiện hoặc tin tức bất ngờ. Ví dụ: 'She was terrified at the news of the accident.' ('Cô ấy kinh hãi khi nghe tin về vụ tai nạn.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terrified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.