spiritual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tinh thần hoặc tâm hồn, trái ngược với những thứ vật chất.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual'
-
"She is a spiritual person who meditates every day."
"Cô ấy là một người có đời sống tinh thần phong phú, người mà thiền định mỗi ngày."
-
"Yoga is a great way to improve your spiritual well-being."
"Yoga là một cách tuyệt vời để cải thiện sự an lạc tinh thần của bạn."
-
"Many people find comfort in spiritual practices during difficult times."
"Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong các thực hành tâm linh trong thời gian khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spiritual' thường được dùng để mô tả những khía cạnh phi vật chất của cuộc sống, bao gồm cảm xúc, niềm tin, và ý nghĩa. Nó thường được liên kết với tôn giáo, nhưng cũng có thể đề cập đến sự phát triển cá nhân, ý thức về mục đích, và kết nối với điều gì đó lớn hơn bản thân. Nó khác với 'religious' ở chỗ 'spiritual' có thể không gắn liền với một tôn giáo cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'spiritual growth' (sự phát triển tinh thần) không đi kèm giới từ. 'He is spiritual in nature.' (Anh ấy có bản chất tinh thần). 'A spiritual guide to help you on your journey.' (Một người hướng dẫn tinh thần để giúp bạn trên hành trình của mình). 'He has a spiritual longing for something more.' (Anh ấy có một khát khao tinh thần về điều gì đó hơn thế nữa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.