(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parading
B2

parading

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

diễu hành trình diễn khoe khoang phô trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'parade': Diễu hành, trình diễn một cách trang trọng hoặc phô trương công khai.

Definition (English Meaning)

Present participle of parade: To walk or march in a formal procession or public display.

Ví dụ Thực tế với 'Parading'

  • "They were parading through the town to celebrate the victory."

    "Họ đang diễu hành qua thị trấn để ăn mừng chiến thắng."

  • "She was parading her new dress at the party."

    "Cô ấy đang khoe chiếc váy mới của mình tại bữa tiệc."

  • "The soldiers were parading in the square."

    "Những người lính đang diễu hành trên quảng trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: parade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marching(diễu hành)
displaying(trưng bày)
exhibiting(triển lãm)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealing(che giấu)
hiding(ẩn nấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Parading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng ở dạng gerund hoặc present participle, 'parading' nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Nó thường mang ý nghĩa trình diễn một cách phô trương hoặc có mục đích nhất định. So với các từ như 'marching' (diễu hành) hoặc 'walking' (đi bộ), 'parading' mang tính hình thức và có tổ chức cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around through in

- 'Parading around': Diễu hành vòng quanh một khu vực, thường mang tính chất phô trương.
- 'Parading through': Diễu hành qua một địa điểm cụ thể, ví dụ 'parading through the streets'.
- 'Parading in': Diễu hành trong một không gian cụ thể, ví dụ 'parading in the stadium'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parading'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they are parading down Main Street!
Wow, họ đang diễu hành trên đường Main!
Phủ định
Oh no, they are not parading today.
Ôi không, hôm nay họ không diễu hành.
Nghi vấn
Hey, are they parading in the city center?
Này, họ có đang diễu hành ở trung tâm thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)