parading
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ 'parade': Diễu hành, trình diễn một cách trang trọng hoặc phô trương công khai.
Definition (English Meaning)
Present participle of parade: To walk or march in a formal procession or public display.
Ví dụ Thực tế với 'Parading'
-
"They were parading through the town to celebrate the victory."
"Họ đang diễu hành qua thị trấn để ăn mừng chiến thắng."
-
"She was parading her new dress at the party."
"Cô ấy đang khoe chiếc váy mới của mình tại bữa tiệc."
-
"The soldiers were parading in the square."
"Những người lính đang diễu hành trên quảng trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: parade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng ở dạng gerund hoặc present participle, 'parading' nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Nó thường mang ý nghĩa trình diễn một cách phô trương hoặc có mục đích nhất định. So với các từ như 'marching' (diễu hành) hoặc 'walking' (đi bộ), 'parading' mang tính hình thức và có tổ chức cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Parading around': Diễu hành vòng quanh một khu vực, thường mang tính chất phô trương.
- 'Parading through': Diễu hành qua một địa điểm cụ thể, ví dụ 'parading through the streets'.
- 'Parading in': Diễu hành trong một không gian cụ thể, ví dụ 'parading in the stadium'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parading'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they are parading down Main Street!
|
Wow, họ đang diễu hành trên đường Main! |
| Phủ định |
Oh no, they are not parading today.
|
Ôi không, hôm nay họ không diễu hành. |
| Nghi vấn |
Hey, are they parading in the city center?
|
Này, họ có đang diễu hành ở trung tâm thành phố không? |