(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhibiting
B2

exhibiting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

trưng bày thể hiện biểu lộ triển lãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhibiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trưng bày hoặc cho thấy cái gì đó một cách công khai; thể hiện một phẩm chất hoặc triệu chứng cụ thể.

Definition (English Meaning)

Displaying or showing something publicly; manifesting a particular quality or symptom.

Ví dụ Thực tế với 'Exhibiting'

  • "The museum is exhibiting a collection of ancient artifacts."

    "Bảo tàng đang trưng bày một bộ sưu tập các cổ vật."

  • "The patient is exhibiting symptoms of the flu."

    "Bệnh nhân đang có những triệu chứng của bệnh cúm."

  • "The company will be exhibiting its new products at the trade show."

    "Công ty sẽ trưng bày các sản phẩm mới của mình tại hội chợ thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhibiting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

displaying(trưng bày)
showing(cho thấy, trình diễn)
presenting(giới thiệu, trình bày)

Trái nghĩa (Antonyms)

hiding(giấu giếm)
concealing(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Exhibiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả hành động đang diễn ra, nhấn mạnh tính chất trình bày, biểu lộ. So với 'showing', 'exhibiting' mang tính trang trọng và có chủ đích hơn. Khác với 'displaying' ở chỗ 'exhibiting' có thể dùng cho cả vật chất lẫn phi vật chất (triệu chứng, phẩm chất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'exhibiting of': thường dùng để chỉ sự trình bày, trưng bày một cách rõ ràng và công khai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhibiting'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum has exhibited his paintings for many years.
Bảo tàng đã trưng bày những bức tranh của anh ấy trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't exhibited her artwork in any galleries yet.
Cô ấy vẫn chưa trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình ở bất kỳ phòng trưng bày nào.
Nghi vấn
Has the artist exhibited his sculptures before?
Người nghệ sĩ đã từng trưng bày các tác phẩm điêu khắc của mình trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)